Bản dịch của từ Graphism trong tiếng Việt
Graphism
Graphism (Noun)
Sự thể hiện tư tưởng bằng các biểu tượng vật chất.
The expression of thought in material symbols.
Graphism in street art expresses community thoughts and feelings effectively.
Graphism trong nghệ thuật đường phố thể hiện suy nghĩ và cảm xúc cộng đồng.
Many people do not understand graphism in modern social movements.
Nhiều người không hiểu graphism trong các phong trào xã hội hiện đại.
How does graphism influence social media trends among young people?
Graphism ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng mạng xã hội trong giới trẻ?
Graphism là một thuật ngữ trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, ám chỉ đến các yếu tố hình ảnh, đặc biệt là trong việc tạo ra hình thức và nội dung trực quan thông qua các đường nét và hình khối. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh, thường được thay thế bằng thuật ngữ "graphic design". Sự khác biệt về ngữ nghĩa thường không đáng kể, nhưng "graphism" có thể mang sắc thái văn hóa châu Âu hơn so với các thuật ngữ tương tự trong tiếng Anh.
Từ "graphism" xuất phát từ gốc Latin "graphia", nghĩa là "viết" hay "kẻ". Gốc này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "graphē", cũng mang nghĩa tương tự. Thuật ngữ "graphism" được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế để chỉ các hình thức biểu đạt hình ảnh và ký hiệu. Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại thấy rõ qua việc nó đề cập đến cách thức thể hiện ý tưởng qua hình ảnh, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ hình thức.
Từ "graphism" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tính trực quan và cách thể hiện thông tin qua đồ họa, thường gặp trong các bài thuyết trình hoặc các tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, "graphism" còn phổ biến trong các lĩnh vực thiết kế đồ họa và mỹ thuật, nơi nó diễn tả phong cách và cách thức thể hiện hình ảnh.