Bản dịch của từ Grasscycling trong tiếng Việt

Grasscycling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grasscycling (Noun)

ɡɹˈæsɨklɨŋ
ɡɹˈæsɨklɨŋ
01

Việc để lại những mảnh cỏ đã cắt nhỏ trên bãi cỏ đã cắt cỏ để làm phân bón.

The leaving of chopped grass clippings on a mowed lawn as a fertilizer.

Ví dụ

Grasscycling helps reduce waste in our community's parks and gardens.

Grasscycling giúp giảm rác thải trong các công viên và vườn của cộng đồng.

Many residents do not practice grasscycling in their backyards.

Nhiều cư dân không thực hành grasscycling trong sân sau của họ.

Is grasscycling popular in urban areas like New York City?

Grasscycling có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grasscycling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grasscycling

Không có idiom phù hợp