Bản dịch của từ Grasslike trong tiếng Việt
Grasslike
Grasslike (Adjective)
Giống cỏ về ngoại hình hoặc hành vi.
Resembling grass in appearance or behavior.
The lawn at Central Park looks very grasslike and well-maintained.
Bãi cỏ ở Central Park trông rất giống cỏ và được chăm sóc tốt.
The plants in my garden are not grasslike; they are flowering.
Các cây trong vườn của tôi không giống cỏ; chúng ra hoa.
Are the new park plants grasslike or more bushy in appearance?
Các cây mới ở công viên trông giống cỏ hay có hình dạng bụi hơn?
Từ "grasslike" được sử dụng để mô tả đặc điểm của các cây hoặc sinh vật có hình dáng hoặc đặc tính tương tự như cỏ. Thuật ngữ này được cấu thành từ tiền tố "grass" chỉ về cỏ và hậu tố "-like" thể hiện sự giống nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cho từ này, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "grasslike" với nghĩa này trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau, tùy theo vùng miền và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "grasslike" xuất phát từ gốc Latin "grāsum", có nghĩa là cỏ. Trong ngôn ngữ Anh, "grass" chỉ các loài thực vật thuộc họ cỏ, có đặc điểm là thân mềm và mọc thành thảm. Phần "like" ở cuối từ tương đồng với tiếng Latin "likus", thể hiện sự tương tự. Vì vậy, "grasslike" mô tả những gì có hình dạng hoặc tính chất tương tự như cỏ, phản ánh sự liên quan giữa cấu trúc thực vật và môi trường tự nhiên.
Từ "grasslike" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, từ này có thể được gặp trong các văn bản liên quan đến sinh học hoặc thực vật học. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả đặc điểm của thực vật hoặc môi trường tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "grasslike" thường được sử dụng để mô tả những loài thực vật có hình dáng giống cỏ, như vậy mang tính chất miêu tả trong khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp