Bản dịch của từ Grasslike trong tiếng Việt

Grasslike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grasslike (Adjective)

01

Giống cỏ về ngoại hình hoặc hành vi.

Resembling grass in appearance or behavior.

Ví dụ

The lawn at Central Park looks very grasslike and well-maintained.

Bãi cỏ ở Central Park trông rất giống cỏ và được chăm sóc tốt.

The plants in my garden are not grasslike; they are flowering.

Các cây trong vườn của tôi không giống cỏ; chúng ra hoa.

Are the new park plants grasslike or more bushy in appearance?

Các cây mới ở công viên trông giống cỏ hay có hình dạng bụi hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grasslike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grasslike

Không có idiom phù hợp