Bản dịch của từ Gratifyingly trong tiếng Việt
Gratifyingly

Gratifyingly (Adverb)
Theo cách mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng.
In a way that gives pleasure or satisfaction.
The community event was gratifyingly successful, attracting over 300 participants.
Sự kiện cộng đồng đã thành công một cách hài lòng, thu hút hơn 300 người tham gia.
The volunteers did not find the work gratifyingly easy; it was challenging.
Các tình nguyện viên không thấy công việc dễ dàng một cách hài lòng; nó rất khó khăn.
Was the charity concert gratifyingly received by the audience last night?
Buổi hòa nhạc từ thiện có được khán giả đón nhận một cách hài lòng tối qua không?
Họ từ
Từ "gratifyingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình huống mang lại sự hài lòng hoặc vui vẻ cho người trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, phản ánh văn hóa và thói quen giao tiếp của từng khu vực.
Từ "gratifyingly" có nguồn gốc từ gốc Latin "gratus", có nghĩa là "được ưa thích" hoặc "được cảm ơn". Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ động từ "gratify", mang ý nghĩa làm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc thoả mãn. Về sau, hậu tố "-ly" được thêm vào để chỉ cách thức hành động. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại khẳng định cảm xúc tích cực mà hành động hoặc trạng thái mang lại cho người nhận.
Từ "gratifyingly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "satisfactorily" hay "pleasingly". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn trong các tình huống như phản hồi tích cực trong công việc, sự thành công cá nhân, hoặc trong các bài viết luận nhằm nhấn mạnh cảm xúc tích cực. Việc sử dụng từ này có thể nâng cao tính phong phú cho văn bản.