Bản dịch của từ Grave sin trong tiếng Việt
Grave sin

Grave sin (Adjective)
Nghiêm trọng và quan trọng.
Serious and important.
Corruption is a grave sin in our society that affects everyone.
Tham nhũng là một tội lỗi nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.
Disrespecting others is not a grave sin; it's just poor behavior.
Thiếu tôn trọng người khác không phải là tội lỗi nghiêm trọng; chỉ là hành vi kém.
Is ignoring social issues a grave sin in today's world?
Có phải bỏ qua các vấn đề xã hội là một tội lỗi nghiêm trọng trong thế giới hôm nay?
Grave sin (Noun)
The grave sin of neglecting the cemetery upset many community members.
Tội lỗi nghiêm trọng khi bỏ bê nghĩa trang khiến nhiều người trong cộng đồng khó chịu.
There is no grave sin in honoring the deceased with flowers.
Không có tội lỗi nghiêm trọng nào khi tôn vinh người đã khuất bằng hoa.
Is the grave sin of disrespecting graves common in our society?
Có phải tội lỗi nghiêm trọng khi thiếu tôn trọng các ngôi mộ là phổ biến trong xã hội chúng ta không?
Tội lỗi nghiêm trọng, hay còn gọi là "grave sin", là một khái niệm trong đạo đức học và thần học, chỉ những hành vi trái ngược với nguyên tắc đạo lý cơ bản, gây ra thiệt hại sâu sắc cho bản thân và xã hội. Tội lỗi nghiêm trọng thường được xem là những hành vi vi phạm lớn, có khả năng dẫn đến sự tách biệt vĩnh viễn khỏi ân sủng của Thiên Chúa trong tín ngưỡng Kitô giáo. Trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, khái niệm này có thể thay đổi nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn hành vi xã hội.
Từ "grave" xuất phát từ tiếng Latin "gravis", có nghĩa là nặng nề hoặc quan trọng. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những điều có trọng lượng cả về vật chất lẫn tinh thần. Theo thời gian, "grave" được áp dụng vào ngữ cảnh thần học để chỉ những tội lỗi nghiêm trọng, thể hiện sự đe dọa đến sự sống và linh hồn con người. Do đó, "grave sin" ám chỉ những hành vi với hệ quả nặng nề, đi ngược lại các giá trị đạo đức cơ bản.
Thuật ngữ "grave sin" thể hiện mức độ nghiêm trọng của một hành động sai trái trong các bối cảnh tôn giáo và đạo đức. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần nói và viết, nhấn mạnh về đạo đức cá nhân hoặc đánh giá hành vi của con người. Ngoài ra, từ ngữ này thường được sử dụng trong các bài luận phân tích, các cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo và luật pháp, nơi những quan điểm về sự đúng sai và ảnh hưởng của hành động được bàn luận sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp