Bản dịch của từ Grave sin trong tiếng Việt

Grave sin

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grave sin (Adjective)

ɡɹˈeɪvzɨn
ɡɹˈeɪvzɨn
01

Nghiêm trọng và quan trọng.

Serious and important.

Ví dụ

Corruption is a grave sin in our society that affects everyone.

Tham nhũng là một tội lỗi nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.

Disrespecting others is not a grave sin; it's just poor behavior.

Thiếu tôn trọng người khác không phải là tội lỗi nghiêm trọng; chỉ là hành vi kém.

Is ignoring social issues a grave sin in today's world?

Có phải bỏ qua các vấn đề xã hội là một tội lỗi nghiêm trọng trong thế giới hôm nay?

Grave sin (Noun)

ɡɹˈeɪvzɨn
ɡɹˈeɪvzɨn
01

Nơi chôn xác người chết.

A place where dead bodies are buried.

Ví dụ

The grave sin of neglecting the cemetery upset many community members.

Tội lỗi nghiêm trọng khi bỏ bê nghĩa trang khiến nhiều người trong cộng đồng khó chịu.

There is no grave sin in honoring the deceased with flowers.

Không có tội lỗi nghiêm trọng nào khi tôn vinh người đã khuất bằng hoa.

Is the grave sin of disrespecting graves common in our society?

Có phải tội lỗi nghiêm trọng khi thiếu tôn trọng các ngôi mộ là phổ biến trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grave sin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grave sin

Không có idiom phù hợp