Bản dịch của từ Graveyard shift trong tiếng Việt

Graveyard shift

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graveyard shift (Phrase)

ɡɹˈeɪvjˌɑɹd ʃˈɪft
ɡɹˈeɪvjˌɑɹd ʃˈɪft
01

Một ca làm việc kéo dài đến tận đêm khuya.

A work shift that goes late into the night.

Ví dụ

He works the graveyard shift at the hospital.

Anh ấy làm ca đêm tại bệnh viện.

She doesn't like the graveyard shift because it's lonely.

Cô ấy không thích ca đêm vì cô đơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graveyard shift/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.