Bản dịch của từ Graveyard shift trong tiếng Việt

Graveyard shift

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graveyard shift (Phrase)

ɡɹˈeɪvjˌɑɹd ʃˈɪft
ɡɹˈeɪvjˌɑɹd ʃˈɪft
01

Một ca làm việc kéo dài đến tận đêm khuya.

A work shift that goes late into the night.

Ví dụ

He works the graveyard shift at the hospital.

Anh ấy làm ca đêm tại bệnh viện.

She doesn't like the graveyard shift because it's lonely.

Cô ấy không thích ca đêm vì cô đơn.

Do you prefer the graveyard shift or day shift?

Bạn thích ca đêm hơn hay ca ban ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graveyard shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graveyard shift

Không có idiom phù hợp