Bản dịch của từ Gravitate trong tiếng Việt
Gravitate

Gravitate (Verb)
People tend to gravitate towards others with similar interests.
Mọi người có xu hướng hướng về những người có sở thích tương tự.
Teenagers often gravitate towards social media platforms for interaction.
Tuổi teen thường hướng về các nền tảng truyền thông xã hội để tương tác.
Students naturally gravitate towards forming study groups for better learning.
Học sinh tự nhiên hướng về việc tạo nhóm học tập để học tốt hơn.
Dạng động từ của Gravitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gravitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gravitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gravitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gravitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gravitating |
Họ từ
Từ "gravitate" có nghĩa là bị thu hút về một hướng nhất định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để diễn tả lực hấp dẫn giữa các vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong nghĩa bóng, "gravitate" cũng mô tả xu hướng của con người hoặc ý tưởng hướng tới một điều gì đó, thể hiện sự thu hút hoặc sự liên kết tự nhiên.
Từ "gravitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gravitas", có nghĩa là "trọng lực" hoặc "tầm quan trọng". Từ này được hình thành từ động từ "gravis", nghĩa là "nặng" hoặc "nghiêm trọng". Kể từ thế kỷ 17, "gravitate" đã được sử dụng để chỉ lực hấp dẫn trong vật lý, cũng như để mô tả sự thu hút về mặt tâm lý hoặc xã hội. Nguyên nghĩa này liên quan trực tiếp đến cách mà các sự vật hoặc người có xu hướng bị kéo về một cái gì đó mà chúng cảm thấy quan trọng hơn.
Từ "gravitate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi các thí sinh có thể mô tả xu hướng hoặc sự thu hút giữa các yếu tố. Ngữ cảnh phổ biến cho từ này thường liên quan đến tâm lý học, khoa học tự nhiên, hoặc mô tả sự thu hút xã hội trong các tình huống như mối quan hệ và sự phát triển cá nhân. Sự sử dụng từ này phản ánh mối quan hệ của các yếu tố, làm nổi bật tính chất động lực trong ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)