Bản dịch của từ Gravitated trong tiếng Việt

Gravitated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravitated (Verb)

gɹˈævəteɪtɪd
gɹˈævəteɪtɪd
01

Di chuyển hoặc có xu hướng di chuyển dưới tác động của lực vật lý, đặc biệt là trọng lực.

To move or tend to move under the influence of physical force especially gravity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có một xu hướng mạnh mẽ đối với một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.

To have a strong tendency toward a particular condition or circumstance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bị thu hút hoặc bị lôi kéo về một điều cụ thể.

To be attracted or drawn toward a particular thing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Gravitated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gravitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gravitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gravitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gravitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gravitating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gravitated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] For instance, youngsters tend to towards places with amazing food and cutting-edge facilities [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] That's why I tend to most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or ballads that express love and loss [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Gravitated

Không có idiom phù hợp