Bản dịch của từ Gravitated trong tiếng Việt
Gravitated

Gravitated (Verb)
Có một xu hướng mạnh mẽ đối với một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.
To have a strong tendency toward a particular condition or circumstance.
Bị thu hút hoặc bị lôi kéo về một điều cụ thể.
To be attracted or drawn toward a particular thing.
Dạng động từ của Gravitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gravitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gravitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gravitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gravitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gravitating |
Họ từ
Từ "gravitated" là dạng quá khứ của động từ "gravitate", có nguồn gốc từ chữ Latinh "gravitas", nghĩa là trọng lực. Nó chỉ hành động bị thu hút hoặc kéo về một hướng nhất định, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý và lý thuyết về lực hút. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong viết, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)