Bản dịch của từ Gravitates trong tiếng Việt
Gravitates
Verb
Gravitates (Verb)
gɹˈævɪteɪts
gɹˈævɪteɪts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Gravitates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gravitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gravitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gravitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gravitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gravitating |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gravitates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For instance, youngsters tend to towards places with amazing food and cutting-edge facilities [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] That's why I tend to most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or ballads that express love and loss [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Idiom with Gravitates
Không có idiom phù hợp