Bản dịch của từ Gray-haired trong tiếng Việt

Gray-haired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gray-haired (Adjective)

ɡɹˈeɪhˌaɪd
ɡɹˈeɪhˌaɪd
01

Có mái tóc bạc, thường là do lão hóa.

Having gray hair typically as a result of aging.

Ví dụ

The gray-haired gentleman shared stories at the senior center.

Người đàn ông tóc bạc chia sẻ câu chuyện tại trung tâm người cao tuổi.

The gray-haired lady volunteers at the retirement home every weekend.

Người phụ nữ tóc bạc tình nguyện tại viện dưỡng lão mỗi cuối tuần.

The gray-haired professor taught history at the university for decades.

Giáo sư tóc bạc giảng dạy lịch sử tại trường đại học suốt nhiều thập kỷ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gray-haired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gray-haired

Không có idiom phù hợp