Bản dịch của từ Gray-haired trong tiếng Việt
Gray-haired

Gray-haired (Adjective)
The gray-haired gentleman shared stories at the senior center.
Người đàn ông tóc bạc chia sẻ câu chuyện tại trung tâm người cao tuổi.
The gray-haired lady volunteers at the retirement home every weekend.
Người phụ nữ tóc bạc tình nguyện tại viện dưỡng lão mỗi cuối tuần.
The gray-haired professor taught history at the university for decades.
Giáo sư tóc bạc giảng dạy lịch sử tại trường đại học suốt nhiều thập kỷ.
"Gray-haired" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ những người có tóc bạc hoặc tóc đã ngả màu xám, thường liên quan đến độ tuổi hoặc sự lão hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "gray-haired" có thể thay thế bởi "gray", mặc dù phiên bản này ngắn gọn hơn. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở cách phát âm từ "gray" (Anh-Mỹ) và "grey" (Anh-Anh).
Từ "gray-haired" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "graye" và "hair", trong đó "graye" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "griz", có nghĩa là "xám". Rễ từ Latin "canus" cũng đồng nghĩa với "tóc xám". Từ thời kỳ Trung cổ, màu tóc xám thường được liên kết với sự già nua và kinh nghiệm. Hiện nay, "gray-haired" không chỉ mô tả màu tóc mà còn thể hiện sự trưởng thành, khôn ngoan trong bối cảnh xã hội.
Từ "gray-haired" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Nghe và Đọc khi mô tả nhân vật hoặc tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người lớn tuổi, thể hiện sự già nua, kinh nghiệm. Ngoài ra, từ cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong văn học, biểu thị sự khôn ngoan hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp