Bản dịch của từ Grazed trong tiếng Việt

Grazed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grazed (Verb)

gɹˈeɪzd
gɹˈeɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của graze.

Simple past and past participle of graze.

Ví dụ

The cows grazed in the meadow peacefully.

Những con bò đã ăn cỏ trên đồng một cách yên bình.

The sheep didn't graze near the river due to safety concerns.

Những con cừu không ăn cỏ gần sông vì lo lắng về an toàn.

Did the horses graze in the field yesterday morning?

Hôm qua sáng, những con ngựa đã ăn cỏ trên cánh đồng chứ?

Dạng động từ của Grazed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grazing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grazed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I would say that I have a snack at least once a day, and sometimes I have the munchies and on snacks throughout the day [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Grazed

Không có idiom phù hợp