Bản dịch của từ Grazed trong tiếng Việt
Grazed

Grazed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của graze.
Simple past and past participle of graze.
The cows grazed in the meadow peacefully.
Những con bò đã ăn cỏ trên đồng một cách yên bình.
The sheep didn't graze near the river due to safety concerns.
Những con cừu không ăn cỏ gần sông vì lo lắng về an toàn.
Did the horses graze in the field yesterday morning?
Hôm qua sáng, những con ngựa đã ăn cỏ trên cánh đồng chứ?
Dạng động từ của Grazed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grazing |
Họ từ
Từ "grazed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "graze", có nghĩa là ăn cỏ hoặc thức ăn nhẹ, thường được sử dụng để chỉ hành động động vật ăn cỏ hoặc người ăn một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "grazed" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc trầy xước nhẹ trên da, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng của từ này.
Từ "grazed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "graze", xuất phát từ tiếng Latinh "grascere", có nghĩa là "gặm cỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động gia súc ăn cỏ trên đồng cỏ. Ngày nay, "grazed" không chỉ mô tả hành động ăn cỏ mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tiếp xúc nhẹ nhàng hoặc vết thương chỉ xước da, thể hiện sự mảnh mai và tính chất không nghiêm trọng.
Từ "grazed" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh không thường xuyên yêu cầu từ vựng liên quan đến động vật hoặc thực phẩm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như văn học, nông nghiệp hoặc mô tả cảnh vật, từ này thường xuất hiện để diễn tả hành động động vật ăn cỏ hoặc sự tiếp xúc nhẹ. "Grazed" cũng có thể được sử dụng để mô tả vết thương nhẹ khi vật thể chạm vào da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

