Bản dịch của từ Grease monkey trong tiếng Việt
Grease monkey
Grease monkey (Noun)
Thợ cơ khí, đặc biệt là người làm việc trên ô tô hoặc xe máy.
A mechanic especially one who works on cars or motorcycles.
John is a skilled grease monkey at the local auto shop.
John là một thợ sửa xe tài năng tại cửa hàng ô tô địa phương.
Many people do not appreciate grease monkeys for their hard work.
Nhiều người không đánh giá cao những thợ sửa xe vì công việc khó khăn của họ.
Is your brother a grease monkey or does he work elsewhere?
Anh trai của bạn có phải là thợ sửa xe không hay làm việc nơi khác?
Thuật ngữ "grease monkey" chỉ những người thợ cơ khí, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo trì xe cộ, được biết đến với việc làm việc trong điều kiện bẩn thỉu và thường phải sử dụng các chất nhờn. Mặc dù có nguồn gốc không chính thức và thường mang sắc thái hài hước, từ này vô cùng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự ít được sử dụng hơn và thường có thể bị coi là thiếu tôn trọng.
Cụm từ "grease monkey" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh vào thế kỷ 20, thường dùng để chỉ những thợ sửa ô tô, những người thường xuyên làm việc với dầu mỡ. Từ "grease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grasa", nghĩa là "mỡ", trong khi "monkey" có thể được sử dụng để chỉ những người làm việc chân tay hoặc với tư cách là biệt danh thể hiện sự khéo léo. Ngày nay, cụm từ này vẫn giữ nghĩa chỉ những người làm việc trong ngành cơ khí hoặc sửa chữa, mặc dù có thể mang sắc thái hài hước hoặc không trang trọng.
Từ "grease monkey" được sử dụng không phổ biến trong kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với nội dung liên quan đến nghề nghiệp hoặc kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường chỉ về những người làm việc trong ngành cơ khí hoặc sửa chữa ô tô, thường mang nghĩa hàm ý không chính thức hoặc có phần châm biếm. Loại từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc tài liệu bàn luận về nghề nghiệp, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp