Bản dịch của từ Great achievement trong tiếng Việt

Great achievement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great achievement (Noun)

ɡɹˈeɪt ətʃˈivmənt
ɡɹˈeɪt ətʃˈivmənt
01

Một thành tích hoặc chiến công đáng chú ý.

A notable accomplishment or feat.

Ví dụ

Winning the Nobel Prize is a great achievement.

Giành giải Nobel là một thành tựu lớn.

She celebrated her great achievement with her family and friends.

Cô ấy ăn mừng thành tựu lớn của mình cùng gia đình và bạn bè.

His great achievement in charity work inspired many to help others.

Thành tựu lớn của anh ấy trong công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great achievement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great achievement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.