Bản dịch của từ Great achievement trong tiếng Việt
Great achievement

Great achievement (Noun)
Một thành tích hoặc chiến công đáng chú ý.
A notable accomplishment or feat.
Winning the Nobel Prize is a great achievement.
Giành giải Nobel là một thành tựu lớn.
She celebrated her great achievement with her family and friends.
Cô ấy ăn mừng thành tựu lớn của mình cùng gia đình và bạn bè.
His great achievement in charity work inspired many to help others.
Thành tựu lớn của anh ấy trong công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ người khác.
Thuật ngữ "great achievement" chỉ một thành tựu nổi bật hoặc đáng kể mà một cá nhân hoặc tập thể đạt được, thường liên quan đến sự nỗ lực, kiên trì và tài năng. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, khoa học hay nghệ thuật để ca ngợi những tiến bộ hoặc kết quả đáng chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không khác biệt rõ ràng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng phổ biến.
Cụm từ "great achievement" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "great" có nguồn gốc từ từ "grandi" (từ "magnus") mang nghĩa lớn, mạnh mẽ, và "achievement" bắt nguồn từ từ "adcipere", có nghĩa là đạt được hay hoàn thành. Hình thành từ những ngôn ngữ cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ những thành tựu lớn trong cả lĩnh vực cá nhân và xã hội. Nghĩa hiện tại tiếp tục nhấn mạnh giá trị của thành tựu có tầm quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng.
Cụm từ "great achievement" thường được sử dụng với tần số cao trong các bài viết và bài nói tại kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thành tựu cá nhân, giáo dục và sự phát triển xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu và truyền thông để nhấn mạnh những thành công vượt trội trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và thể thao. Sự phổ biến của cụm từ này thể hiện tầm quan trọng của thành tựu đối với nhận thức cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp