Bản dịch của từ Great quantity trong tiếng Việt
Great quantity

Great quantity (Phrase)
Many people donated a great quantity of food to the local shelter.
Nhiều người đã quyên góp một lượng lớn thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương.
They did not receive a great quantity of responses to their survey.
Họ không nhận được một lượng lớn phản hồi cho khảo sát của mình.
Is there a great quantity of volunteers for the community event?
Có một lượng lớn tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng không?
Thuật ngữ "great quantity" chỉ một số lượng lớn hoặc số lượng vượt trội của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả khối lượng chất liệu, số lượng hàng hoá hay mức độ tiêu thụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong phương ngữ.
Cụm từ "great quantity" xuất phát từ các từ tiếng Anh "great" và "quantity". Từ "great" có nguồn gốc từ tiếng Old English "grēat", có nghĩa là lớn hoặc to lớn, thuộc về tiếng Đức cổ. Từ "quantity" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "quantitas", nghĩa là số lượng hoặc lượng. Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ sự phong phú, nhiều và có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và xã hội để diễn tả sự dồi dào, thịnh vượng.
Cụm từ "great quantity" không thường xuất hiện một cách riêng biệt trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài liệu mô tả đồ họa hoặc bài luận phân tích số liệu, nơi việc diễn đạt quy mô hoặc mức độ của một yếu tố là cần thiết. Trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và nghiên cứu, "great quantity" thường được sử dụng để mô tả số lượng lớn sản phẩm, tài nguyên hoặc dữ liệu, nhấn mạnh sự phong phú và tầm quan trọng của nó trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp