Bản dịch của từ Great tit trong tiếng Việt

Great tit

Noun [U/C]

Great tit (Noun)

gɹeit tɪt
gɹeit tɪt
01

Một loài chim thuộc họ paridae, parus major.

A bird in the paridae family, parus major.

Ví dụ

The great tit is a common bird in Europe.

Great tit là một loài chim phổ biến ở châu Âu.

I saw a great tit in the park yesterday.

Hôm qua tôi đã thấy một con great tit ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great tit

Không có idiom phù hợp