Bản dịch của từ Great uncle trong tiếng Việt
Great uncle

Great uncle (Idiom)
Anh trai của ông nội hoặc bà ngoại.
The brother of ones grandfather or grandmother.
My great uncle taught me how to fish when I was young.
Ông nội tôi dạy tôi cách câu cá khi tôi còn nhỏ.
I never met my great uncle because he passed away before I was born.
Tôi chưa bao giờ gặp ông nội tôi vì ông đã qua đời trước khi tôi sinh ra.
Did your great uncle serve in the military during World War II?
Ông nội của bạn có phục vụ trong quân đội trong Thế chiến II không?
My great uncle always shares interesting stories about our family history.
Chú ruột của tôi luôn chia sẻ những câu chuyện thú vị về lịch sử gia đình của chúng tôi.
I never met my great uncle, but I heard he was a talented musician.
Tôi chưa bao giờ gặp chú ruột của tôi, nhưng tôi đã nghe rằng chú ấy là một nghệ sĩ tài năng.
"Great uncle" (tiếng Việt: bác họ) là thuật ngữ dùng để chỉ anh trai hoặc em trai của ông hoặc bà. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để xác định mối quan hệ giữa các thế hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Cả hai đều sử dụng "great uncle" với cùng một ý nghĩa và cách dùng, thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên trong gia tộc.
Từ "great uncle" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, trong đó "great" mang nghĩa là "vĩ đại" hay "lớn lao", do từ gốc Latin "magnus", chỉ sự phóng đại về mối quan hệ gia đình. "Uncle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avunculus", nghĩa là "chú" hay "bác". Cụm từ này chỉ người chú của cha hoặc mẹ, nhằm phân biệt với các loại quan hệ chú bác khác. Sự kết hợp này nhấn mạnh nguồn gốc gia đình đa dạng trong các thế hệ.
Từ "great uncle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bài thi nghe và nói, nơi mà các chủ đề gia đình và mối quan hệ xã hội thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, "great uncle" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các cuộc trò chuyện về gia đình, di sản hoặc các dịp họp mặt gia đình. Từ này phản ánh sự kết nối giữa các thế hệ, do đó có giá trị trong văn hóa và lịch sử gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp