Bản dịch của từ Greatcoat trong tiếng Việt

Greatcoat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greatcoat (Noun)

gɹˈeɪtkoʊt
gɹˈeɪtkoʊt
01

Một chiếc áo khoác dài nặng nề.

A long heavy overcoat.

Ví dụ

She wore a greatcoat during the winter festival in December.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dài trong lễ hội mùa đông vào tháng Mười Hai.

They did not bring a greatcoat to the outdoor concert last night.

Họ đã không mang theo áo khoác dài đến buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.

Did he buy a greatcoat for the chilly autumn weather?

Liệu anh ấy có mua một chiếc áo khoác dài cho thời tiết thu se lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greatcoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greatcoat

Không có idiom phù hợp