Bản dịch của từ Greatcoat trong tiếng Việt
Greatcoat

Greatcoat (Noun)
She wore a greatcoat during the winter festival in December.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dài trong lễ hội mùa đông vào tháng Mười Hai.
They did not bring a greatcoat to the outdoor concert last night.
Họ đã không mang theo áo khoác dài đến buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.
Did he buy a greatcoat for the chilly autumn weather?
Liệu anh ấy có mua một chiếc áo khoác dài cho thời tiết thu se lạnh không?
Họ từ
"Greatcoat" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ loại áo khoác dài, thường được làm từ chất liệu dày dạn, nhằm mục đích giữ ấm cho người mặc trong điều kiện thời tiết lạnh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc trang phục lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, đa số người nói đều sử dụng "greatcoat" với nghĩa tương tự, tuy nhiên ở Anh, từ này ít được dùng trong ngữ cảnh hiện đại, thường được thay thế bằng "overcoat".
Từ "greatcoat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grande cote", trong đó "grande" có nghĩa là lớn và "cote" nghĩa là áo. Nguyên bản, “greatcoat” chỉ loại áo khoác dày, rộng, thường được mặc bởi quân nhân hoặc những người làm việc trong môi trường lạnh. Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ những chiếc áo khoác dài, thể hiện sự ấm áp, trang trọng, phù hợp với công việc hoặc dịp lễ hội. Sự phát triển này phản ánh chức năng bảo vệ và tính thời trang của trang phục trong xã hội.
Từ "greatcoat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến trang phục truyền thống hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "greatcoat" thường được sử dụng trong văn học, tài liệu lịch sử, hoặc mô tả trang phục quân đội, nhất là trong các tác phẩm văn học nói về thế chiến. Khái niệm này thường đi kèm với hình ảnh cổ điển, tượng trưng cho sự bảo vệ và quyền lực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp