Bản dịch của từ Overcoat trong tiếng Việt

Overcoat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcoat(Noun)

ˈoʊvɚkoʊt
ˈoʊvəɹkoʊt
01

Một chiếc áo khoác dài ấm áp.

A long warm coat.

Ví dụ
She wore an overcoat to the social event last Saturday.Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác dài đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not bring an overcoat to the winter gathering.Họ đã không mang theo áo khoác dài đến buổi họp mặt mùa đông.
02

Lớp sơn trên cùng, lớp cuối cùng hoặc lớp phủ tương tự.

A top final layer of paint or a similar covering.

Ví dụ
The artist applied an overcoat of varnish to the painting.Nghệ sĩ đã phủ một lớp sơn bóng lên bức tranh.
They did not use an overcoat on the mural project.Họ đã không sử dụng lớp sơn phủ cho dự án bích họa.

Kết hợp từ của Overcoat (Noun)

CollocationVí dụ

Thick overcoat

Áo khoác dày

He wore a thick overcoat to protect himself from the cold.

Anh ấy mặc một áo khoác dày để bảo vệ bản thân khỏi lạnh.

Long overcoat

Áo choàng dài

She wore a long overcoat to the ielts speaking test.

Cô ấy mặc một áo khoác dài đến kỳ thi nói ielts.

Heavy overcoat

Áo lớn

He wore a heavy overcoat to the ielts exam.

Anh ấy mặc một cái áo choàng dày vào kỳ thi ielts.

Dark overcoat

Áo choàng màu đen

He wore a dark overcoat to the ielts speaking test.

Anh ấy mặc một cái áo choàng màu đen đến bài thi nói ielts.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.