Bản dịch của từ Overcoat trong tiếng Việt
Overcoat
Overcoat (Noun)
She wore an overcoat to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác dài đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not bring an overcoat to the winter gathering.
Họ đã không mang theo áo khoác dài đến buổi họp mặt mùa đông.
Did he forget his overcoat at the charity dinner last week?
Liệu anh ấy có quên áo khoác dài tại bữa tối từ thiện tuần trước không?
The artist applied an overcoat of varnish to the painting.
Nghệ sĩ đã phủ một lớp sơn bóng lên bức tranh.
They did not use an overcoat on the mural project.
Họ đã không sử dụng lớp sơn phủ cho dự án bích họa.
Did the designer choose an overcoat for the community art piece?
Nhà thiết kế có chọn lớp sơn phủ cho tác phẩm nghệ thuật cộng đồng không?
Dạng danh từ của Overcoat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overcoat | Overcoats |
Kết hợp từ của Overcoat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long overcoat Áo choàng dài | She wore a long overcoat to the ielts speaking test. Cô ấy mặc một áo khoác dài đến kỳ thi nói ielts. |
Heavy overcoat Áo lớn | He wore a heavy overcoat to the ielts exam. Anh ấy mặc một cái áo choàng dày vào kỳ thi ielts. |
Thick overcoat Áo khoác dày | He wore a thick overcoat to protect himself from the cold. Anh ấy mặc một áo khoác dày để bảo vệ bản thân khỏi lạnh. |
Dark overcoat Áo choàng màu đen | He wore a dark overcoat to the ielts speaking test. Anh ấy mặc một cái áo choàng màu đen đến bài thi nói ielts. |
Họ từ
"Overcoat" là một danh từ chỉ loại áo khoác dài, thường được mặc bên ngoài các trang phục khác nhằm bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh giá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "overcoat" thường được dùng để chỉ một kiểu áo khoác trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó đôi khi có thể bao gồm cả các kiểu áo khoác không trang trọng hơn.
Từ "overcoat" bắt nguồn từ tiếng Latin "cŏta", có nghĩa là áo choàng. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "cote", đề cập đến một loại áo khoác dài. Sự phát triển của từ này phản ánh chức năng bảo vệ khỏi thời tiết lạnh và ẩm ướt. Ngày nay, "overcoat" chỉ định một loại áo khoác dài, thường được mặc bên ngoài để giữ ấm, vẫn giữ nguyên vai trò ban đầu của nó trong việc bảo vệ cơ thể.
Từ "overcoat" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường thấy trong ngữ cảnh thời trang, "overcoat" được sử dụng để chỉ loại áo khoác dài, thường được mặc trong mùa lạnh hoặc trong các sự kiện trang trọng. Trong các tình huống hằng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về trang phục, thời tiết hoặc phong cách cá nhân, nhưng không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp