Bản dịch của từ Overcoat trong tiếng Việt
Overcoat

Overcoat(Noun)
Kết hợp từ của Overcoat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick overcoat Áo khoác dày | He wore a thick overcoat to protect himself from the cold. Anh ấy mặc một áo khoác dày để bảo vệ bản thân khỏi lạnh. |
Long overcoat Áo choàng dài | She wore a long overcoat to the ielts speaking test. Cô ấy mặc một áo khoác dài đến kỳ thi nói ielts. |
Heavy overcoat Áo lớn | He wore a heavy overcoat to the ielts exam. Anh ấy mặc một cái áo choàng dày vào kỳ thi ielts. |
Dark overcoat Áo choàng màu đen | He wore a dark overcoat to the ielts speaking test. Anh ấy mặc một cái áo choàng màu đen đến bài thi nói ielts. |
Họ từ
"Overcoat" là một danh từ chỉ loại áo khoác dài, thường được mặc bên ngoài các trang phục khác nhằm bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh giá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "overcoat" thường được dùng để chỉ một kiểu áo khoác trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó đôi khi có thể bao gồm cả các kiểu áo khoác không trang trọng hơn.
Từ "overcoat" bắt nguồn từ tiếng Latin "cŏta", có nghĩa là áo choàng. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "cote", đề cập đến một loại áo khoác dài. Sự phát triển của từ này phản ánh chức năng bảo vệ khỏi thời tiết lạnh và ẩm ướt. Ngày nay, "overcoat" chỉ định một loại áo khoác dài, thường được mặc bên ngoài để giữ ấm, vẫn giữ nguyên vai trò ban đầu của nó trong việc bảo vệ cơ thể.
Từ "overcoat" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường thấy trong ngữ cảnh thời trang, "overcoat" được sử dụng để chỉ loại áo khoác dài, thường được mặc trong mùa lạnh hoặc trong các sự kiện trang trọng. Trong các tình huống hằng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về trang phục, thời tiết hoặc phong cách cá nhân, nhưng không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp