Bản dịch của từ Greatness trong tiếng Việt
Greatness

Greatness (Noun)
Chất lượng tuyệt vời; sự nổi bật hoặc sự khác biệt.
The quality of being great eminence or distinction.
Her greatness as a leader inspired many young people to follow.
Vĩ đại của cô như một nhà lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ theo đuổi.
Not everyone can achieve greatness in their chosen field of work.
Không phải ai cũng có thể đạt được vĩ đại trong lĩnh vực làm việc mình chọn.
Is greatness a quality that can be developed through hard work?
Liệu vĩ đại có phải là một phẩm chất có thể phát triển thông qua công việc chăm chỉ không?
Dạng danh từ của Greatness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Greatness | - |
Kết hợp từ của Greatness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potential greatness Tiềm năng vĩ đại | His potential greatness as a leader is undeniable. Khả năng vĩ đại của anh ấy như một người lãnh đạo là không thể phủ nhận. |
Future greatness Vĩ đại trong tương lai | Her future greatness as a leader is undeniable. Tương lai vĩ đại của cô như một nhà lãnh đạo là không thể phủ nhận. |
Presidential greatness Vĩ đại tổng thống | Presidential greatness is admired by many in society. Sự vĩ đại của tổng thống được nhiều người trong xã hội ngưỡng mộ. |
Former greatness Vĩ đại ngày xưa | The city's former greatness is evident in its historic architecture. Sự vĩ đại trước đây của thành phố được thể hiện rõ trong kiến trúc lịch sử. |
Artistic greatness Vĩ đại nghệ thuật | Her artistic greatness was evident in her latest painting exhibition. Sự vĩ đại nghệ thuật của cô ấy rõ ràng trong triển lãm tranh gần đây. |
Họ từ
Từ "greatness" có nghĩa chung là sự vĩ đại, xuất sắc hoặc tầm quan trọng vượt trội của một cá nhân, một ý tưởng hoặc một thành tích nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất tích cực, như sự thông minh, tài năng, hay ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "greatness" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "greatness" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "great", có nghĩa là lớn lao, vĩ đại, kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Các từ gốc Latin như "magnus" (lớn) cũng phản ánh ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "greatness" đã được sử dụng để diễn tả những đức tính đáng kính trong một cá nhân hay đất nước. Ngày nay, nó thường chỉ sự vĩ đại trong thành tựu, ảnh hưởng hoặc phẩm cách.
Từ "greatness" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản viết và nói thuộc lĩnh vực văn hóa và triết học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả những thành tựu xuất sắc hoặc phẩm hạnh đột phá của cá nhân hoặc tập thể. Trong bối cảnh học thuật, "greatness" gắn liền với các khái niệm như thành công, di sản và sự nỗ lực đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



