Bản dịch của từ Green cheese trong tiếng Việt

Green cheese

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green cheese (Idiom)

01

Một điều gì đó không tồn tại, không thể xảy ra hoặc vô lý.

Something that does not exist is improbable or is ridiculous.

Ví dụ

Believing in green cheese as a social solution is simply unrealistic.

Tin vào phô mai xanh như một giải pháp xã hội là không thực tế.

Many think that the idea of free housing is green cheese.

Nhiều người cho rằng ý tưởng về nhà ở miễn phí là phô mai xanh.

Is the concept of universal basic income just green cheese?

Khái niệm về thu nhập cơ bản toàn cầu có phải chỉ là phô mai xanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green cheese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green cheese

Không có idiom phù hợp