Bản dịch của từ Green screen trong tiếng Việt
Green screen
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Green screen (Noun)
Một loại kỹ thuật quay phim sử dụng nền đồng màu, điển hình là màu xanh lá cây, có thể thay thế bằng các hình ảnh khác trong quá trình hậu kỳ.
A type of filming technique that uses a solid color background typically green which can be replaced with other images in postproduction.
The film used a green screen for special effects in 2023.
Bộ phim đã sử dụng màn hình xanh cho hiệu ứng đặc biệt vào năm 2023.
Many documentaries do not use a green screen for authenticity.
Nhiều bộ phim tài liệu không sử dụng màn hình xanh để đảm bảo tính xác thực.
Did the news report use a green screen during the broadcast?
Có phải bản tin đã sử dụng màn hình xanh trong buổi phát sóng không?
Màn hình xanh (green screen) là một kỹ thuật trong sản xuất video, cho phép tách nền và thay thế bằng hình ảnh hoặc video khác. Phương pháp này thường được sử dụng trong điện ảnh, truyền hình và sản xuất nội dung số để tạo ra hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. Cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều hiểu và sử dụng "green screen" với ý nghĩa tương tự như nhau.
Thuật ngữ "green screen" bắt nguồn từ từ tiếng Anh với phần "green" (màu xanh) và "screen" (màn hình). Cụm từ này liên quan đến công nghệ hình ảnh, đặc biệt trong điện ảnh và truyền hình, nhằm tạo ra hiệu ứng hình ảnh bằng cách thay thế nền xanh bằng các cảnh khác. Xuất phát từ kỹ thuật "chroma keying", công nghệ này sử dụng màu sắc xanh lục vì tính năng dễ dàng tách biệt với hầu hết trang phục và cảnh vật, qua đó phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 20.
Thuật ngữ "green screen" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, phim ảnh, và sản xuất truyền thông. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về kỹ thuật tạo hình ảnh hoặc video. Ở những bối cảnh khác, "green screen" thường được áp dụng trong ngành điện ảnh để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh, cho phép thay đổi nền của khung hình trong quá trình dựng phim.