Bản dịch của từ Greenboard trong tiếng Việt

Greenboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenboard (Noun)

gɹˈinboʊɹd
gɹˈinboʊɹd
01

Bảng đen có bề mặt màu xanh lá cây, thường được sử dụng trong trường học.

A chalkboard with a green surface typically used in schools.

Ví dụ

The teacher wrote the lesson on the greenboard for all students.

Giáo viên đã viết bài học lên bảng xanh cho tất cả học sinh.

The students did not use the greenboard during the online class.

Học sinh không sử dụng bảng xanh trong lớp học trực tuyến.

Is the greenboard still used in modern classrooms today?

Bảng xanh còn được sử dụng trong các lớp học hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenboard

Không có idiom phù hợp