Bản dịch của từ Greenbottle trong tiếng Việt

Greenbottle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenbottle (Noun)

gɹˈinbɑtl
gɹˈinbɑtl
01

Một loại ruồi màu xanh kim loại đôi khi đẻ trứng vào vết thương trên cừu hoặc các động vật khác.

A metallic green fly which sometimes lays eggs in wounds on sheep or other animals.

Ví dụ

The greenbottle flies often disturb farmers in rural areas.

Những con ruồi greenbottle thường làm phiền nông dân ở vùng nông thôn.

Greenbottle flies do not help in controlling sheep diseases.

Ruồi greenbottle không giúp kiểm soát bệnh tật ở cừu.

Are greenbottle flies common in your local farming community?

Ruồi greenbottle có phổ biến trong cộng đồng nông nghiệp địa phương của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenbottle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenbottle

Không có idiom phù hợp