Bản dịch của từ Greenfinch trong tiếng Việt

Greenfinch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenfinch (Noun)

gɹˈinfɪntʃ
gɹˈinfɪntʃ
01

Một loài chim sẻ á-âu có bộ lông màu xanh lá cây và màu vàng.

A eurasian finch with green and yellow plumage.

Ví dụ

The greenfinch sings beautifully in the park during spring.

Chim xanh hát rất hay trong công viên vào mùa xuân.

I do not see any greenfinch in my backyard today.

Hôm nay tôi không thấy chim xanh nào trong vườn của mình.

Have you spotted a greenfinch near the community garden?

Bạn có nhìn thấy chim xanh nào gần vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenfinch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenfinch

Không có idiom phù hợp