Bản dịch của từ Greenie trong tiếng Việt
Greenie
Greenie (Noun)
Một người vận động bảo vệ môi trường.
A person who campaigns for protection of the environment.
The greenie organized a protest against deforestation in the city.
Người bảo vệ môi trường tổ chức biểu tình chống phá rừng trong thành phố.
The local school invited a greenie to talk about sustainable living.
Trường địa phương mời một người bảo vệ môi trường để nói về cuộc sống bền vững.
The greenie group planted trees in the park to raise awareness.
Nhóm bảo vệ môi trường trồng cây trong công viên để nâng cao nhận thức.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Greenie cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Greenie" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người có ý thức bảo vệ môi trường hoặc những người đã bắt đầu tìm hiểu về các vấn đề môi trường mà không có nhiều kinh nghiệm. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng xã hội ngày càng tăng cao về ý thức bảo vệ môi trường.
Từ "greenie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào những năm 1970 và được sử dụng để chỉ những người có tư tưởng bảo vệ môi trường, thường là thanh niên. Rễ từ "green" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "viridis", nghĩa là màu xanh, thường liên quan đến sự sống, tự nhiên và sinh thái. Ý nghĩa hiện tại của "greenie" phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề môi trường và bền vững, kết nối chặt chẽ với hình ảnh của thiên nhiên trong quá trình phát triển xã hội.
Từ "greenie" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến môi trường và ý thức về sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ở mức độ thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề như bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu, và lối sống bền vững. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài báo, hội thảo hoặc các phong trào xã hội liên quan đến bảo vệ môi trường, nơi những người ủng hộ các chính sách xanh được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp