Bản dịch của từ Greenie trong tiếng Việt
Greenie
Noun [U/C]
Greenie (Noun)
ɡɹˈini
ɡɹˈini
01
Một người vận động bảo vệ môi trường.
A person who campaigns for protection of the environment.
Ví dụ
The greenie organized a protest against deforestation in the city.
Người bảo vệ môi trường tổ chức biểu tình chống phá rừng trong thành phố.
The local school invited a greenie to talk about sustainable living.
Trường địa phương mời một người bảo vệ môi trường để nói về cuộc sống bền vững.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Greenie
Không có idiom phù hợp