Bản dịch của từ Greening trong tiếng Việt

Greening

Noun [U/C]

Greening (Noun)

gɹˈinɪŋ
gɹˈinɪŋ
01

Một loại táo có màu xanh khi chín.

An apple of a variety that is green when ripe.

Ví dụ

She picked a greening from the tree.

Cô ấy hái một quả táo xanh từ cây.

The farmer planted more greenings in the orchard.

Người nông dân trồng thêm nhiều quả táo xanh trong vườn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greening

Không có idiom phù hợp