Bản dịch của từ Greening trong tiếng Việt
Greening

Greening (Noun)
She picked a greening from the tree.
Cô ấy hái một quả táo xanh từ cây.
The farmer planted more greenings in the orchard.
Người nông dân trồng thêm nhiều quả táo xanh trong vườn.
The market sold fresh greenings from the local farm.
Chợ bán quả táo xanh tươi từ trang trại địa phương.
Họ từ
"Greening" là một thuật ngữ chỉ quá trình làm cho môi trường sống trở nên xanh tươi và thân thiện hơn, thường thông qua việc trồng cây, cải tạo không gian công cộng hoặc thúc đẩy các sáng kiến bền vững. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "greening" có thể được xem như một khía cạnh quan trọng trong các chính sách bảo vệ môi trường hiện nay.
Từ "greening" có nguồn gốc từ động từ "green", xuất phát từ nguyên tố tiếng Anh cổ "grēne", có nghĩa là "màu xanh", từ gốc Đức cổ "grōni". Từ này liên quan đến khái niệm tươi mát và sức sống, phản ánh sự phát triển của thực vật. Trong lịch sử, "greening" được sử dụng để chỉ quá trình hồi sinh tự nhiên, và ngày nay mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ "greening" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về môi trường và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, "greening" thường được sử dụng để chỉ quá trình cải thiện môi trường, như trong nông nghiệp hoặc đô thị hóa, nhấn mạnh sự chuyển đổi sang các phương pháp thân thiện hơn với môi trường. Từ này phản ánh các vấn đề hiện đại đang được xã hội quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



