Bản dịch của từ Greyhound race trong tiếng Việt

Greyhound race

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greyhound race (Noun)

ɡɹˈeɪhˌaʊnd ɹˈeɪs
ɡɹˈeɪhˌaʊnd ɹˈeɪs
01

Một cuộc thi hoặc sự kiện đua chó săn.

A greyhound racing contest or event.

Ví dụ

The greyhound race in Miami attracted thousands of enthusiastic spectators last year.

Cuộc đua chó đen ở Miami thu hút hàng ngàn khán giả nhiệt tình năm ngoái.

Many people do not attend greyhound races due to ethical concerns.

Nhiều người không tham dự các cuộc đua chó đen vì lo ngại về đạo đức.

Is the greyhound race in Orlando happening this weekend or next?

Cuộc đua chó đen ở Orlando có diễn ra vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greyhound race/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greyhound race

Không có idiom phù hợp