Bản dịch của từ Greyish trong tiếng Việt

Greyish

Adjective

Greyish (Adjective)

gɹˈeɪɪʃ
gɹˈeɪɪʃ
01

Cách viết khác của màu xám.

Alternative spelling of grayish.

Ví dụ

The sky looked greyish during the social event last Saturday.

Bầu trời trông có màu xám vào sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

The decorations were not greyish; they were bright and colorful.

Những trang trí không có màu xám; chúng sáng và đầy màu sắc.

Was the dress greyish or did it appear more vibrant?

Chiếc váy có màu xám hay nó trông tươi sáng hơn?

Dạng tính từ của Greyish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Greyish

Xám

More greyish

Xám hơn

Most greyish

Xám nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greyish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greyish

Không có idiom phù hợp