Bản dịch của từ Greyish trong tiếng Việt

Greyish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greyish(Adjective)

gɹˈeɪɪʃ
gɹˈeɪɪʃ
01

Cách viết khác của màu xám.

Alternative spelling of grayish.

Ví dụ

Dạng tính từ của Greyish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Greyish

Xám

More greyish

Xám hơn

Most greyish

Xám nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh