Bản dịch của từ Greyish trong tiếng Việt
Greyish
Greyish (Adjective)
Cách viết khác của màu xám.
The sky looked greyish during the social event last Saturday.
Bầu trời trông có màu xám vào sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
The decorations were not greyish; they were bright and colorful.
Những trang trí không có màu xám; chúng sáng và đầy màu sắc.
Was the dress greyish or did it appear more vibrant?
Chiếc váy có màu xám hay nó trông tươi sáng hơn?
Dạng tính từ của Greyish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greyish Xám | More greyish Xám hơn | Most greyish Xám nhất |
Từ "greyish" (có sắc xám) là một tính từ mô tả màu sắc có đặc điểm gần giống như màu xám nhưng không hoàn toàn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sắc thái nhẹ hơn của màu xám. Trong tiếng Anh, "greyish" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng phiên bản "grayish" là dạng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về cách viết không ảnh hưởng đến phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng dành cho từng thị trường ngôn ngữ nhất định.
Từ "greyish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "graeg", nghĩa là "màu xám", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grāwa". Đuôi "-ish" xuất phát từ tiếng Anh thời Trung cổ, thể hiện sự tương đương hoặc tính chất. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ cách diễn đạt màu sắc thuần túy đến hình thức mô tả màu sắc gần giống, thể hiện đặc điểm hình thức hơn là trạng thái cụ thể. Sự kết hợp này tạo ra sắc thái mô tả và tăng cường tính chính xác trong ngữ nghĩa.
Từ "greyish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng mô tả màu sắc thường hạn chế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi mô tả không khí hoặc trạng thái cảm xúc trong tác phẩm văn học. Ngoài ra, "greyish" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc các đối tượng nghệ thuật, thường để chỉ một sắc thái màu sắc nhạt hoặc mờ nhạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp