Bản dịch của từ Gridding trong tiếng Việt

Gridding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gridding (Verb)

ɡɹˈɪdɨŋ
ɡɹˈɪdɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lưới.

Present participle and gerund of grid.

Ví dụ

They are gridding the community map for better resource allocation.

Họ đang tạo lưới cho bản đồ cộng đồng để phân bổ tài nguyên tốt hơn.

She is not gridding the data for the social survey correctly.

Cô ấy không tạo lưới dữ liệu cho khảo sát xã hội một cách chính xác.

Are they gridding the neighborhoods for the upcoming city project?

Họ có đang tạo lưới các khu phố cho dự án thành phố sắp tới không?

Dạng động từ của Gridding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gridded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gridded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gridding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gridding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity generated by this generator is then transmitted via power lines to the national system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Overall, there are various stages in the process of generating electricity, starting with collecting river water and finalizing with the transmission of electricity to the national [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Gridding

Không có idiom phù hợp