Bản dịch của từ Gridding trong tiếng Việt
Gridding

Gridding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lưới.
Present participle and gerund of grid.
They are gridding the community map for better resource allocation.
Họ đang tạo lưới cho bản đồ cộng đồng để phân bổ tài nguyên tốt hơn.
She is not gridding the data for the social survey correctly.
Cô ấy không tạo lưới dữ liệu cho khảo sát xã hội một cách chính xác.
Are they gridding the neighborhoods for the upcoming city project?
Họ có đang tạo lưới các khu phố cho dự án thành phố sắp tới không?
Dạng động từ của Gridding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gridded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gridded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gridding |
"Gridding" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, quy hoạch đô thị và công nghệ thông tin, chỉ quá trình tạo ra hoặc sử dụng một lưới để tổ chức dữ liệu không gian hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn với ngữ nghĩa gần gũi hơn so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt về cách phát âm thường không rõ rệt, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các tài liệu kỹ thuật thuộc hai miền ngôn ngữ này.
Từ "gridding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grid", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "grille", có nghĩa là "lưới", hay "mạng lưới". Từ này được hình thành từ gốc La-tinh "craticulum", chỉ một cấu trúc hình vuông. Trong lịch sử, "gridding" đã được sử dụng để chỉ việc chia một khu vực thành các ô vuông, từ đó mở rộng sang các lĩnh vực như thiết kế, quy hoạch và công nghệ thông tin, hiện nay biểu thị việc tổ chức không gian hoặc dữ liệu có hệ thống.
Từ "gridding" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc tổ chức thông tin hoặc ý tưởng theo một cấu trúc cụ thể. Trong văn cảnh nghiên cứu và kỹ thuật, "gridding" thường được sử dụng để mô tả quá trình phân chia không gian thành các ô vuông hoặc tọa độ, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa lý, quy hoạch đô thị và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

