Bản dịch của từ Grieve with trong tiếng Việt
Grieve with

Grieve with (Verb)
Many people grieve with their families after a tragic event.
Nhiều người đau buồn cùng gia đình sau một sự kiện bi thảm.
She doesn't grieve with others openly due to cultural differences.
Cô ấy không đau buồn cùng người khác một cách công khai do sự khác biệt văn hóa.
Do you think it's appropriate to grieve with friends on social media?
Bạn có nghĩ rằng việc đau buồn cùng bạn bè trên mạng xã hội là thích hợp không?
Grieve with (Phrase)
Many people grieve with their families after losing a loved one.
Nhiều người đau buồn cùng gia đình sau khi mất người thân.
They do not grieve with friends during difficult times.
Họ không đau buồn cùng bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
Do you grieve with your community after recent tragedies?
Bạn có đau buồn cùng cộng đồng sau những bi kịch gần đây không?
"Grieve with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cùng nhau trải qua nỗi buồn hoặc sự mất mát. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm và hỗ trợ giữa những người đang chịu đựng nỗi đau. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đối tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng nào về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, "grieve with" có thể phổ biến hơn trong các tài liệu tâm lý hoặc hỗ trợ cộng đồng, nhấn mạnh mối liên kết và sự chia sẻ trong quá trình vượt qua nỗi buồn.
Từ "grieve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grievare", mang nghĩa là gây đau khổ hoặc khổ sở. Về sau, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "grever" trước khi trở thành "grieve" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến trạng thái cảm xúc của sự buồn thương, đặc biệt là khi mất mát một người thân. Sự kết hợp "with" ở đây nhấn mạnh tính chất chia sẻ nỗi đau, phản ánh sự đồng cảm và liên kết cảm xúc giữa con người.
Từ "grieve with" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, có thể thấy chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe có liên quan đến tâm lý học, cảm xúc mất mát hoặc hỗ trợ tinh thần. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết để mô tả sự chia sẻ nỗi buồn hoặc nỗi đau với người khác, thể hiện sự đồng cảm trong các cuộc hội thoại, văn chương hoặc trong bối cảnh hỗ trợ cộng đồng sau sự kiện bi thảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp