Bản dịch của từ Grieve with trong tiếng Việt

Grieve with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grieve with (Verb)

gɹiv wɪɵ
gɹiv wɪɵ
01

Cảm thấy nỗi buồn lớn lao.

To feel great sadness.

Ví dụ

Many people grieve with their families after a tragic event.

Nhiều người đau buồn cùng gia đình sau một sự kiện bi thảm.

She doesn't grieve with others openly due to cultural differences.

Cô ấy không đau buồn cùng người khác một cách công khai do sự khác biệt văn hóa.

Do you think it's appropriate to grieve with friends on social media?

Bạn có nghĩ rằng việc đau buồn cùng bạn bè trên mạng xã hội là thích hợp không?

Grieve with (Phrase)

gɹiv wɪɵ
gɹiv wɪɵ
01

Cảm thấy rất buồn về điều gì đó.

To feel great sadness about something.

Ví dụ

Many people grieve with their families after losing a loved one.

Nhiều người đau buồn cùng gia đình sau khi mất người thân.

They do not grieve with friends during difficult times.

Họ không đau buồn cùng bạn bè trong những thời điểm khó khăn.

Do you grieve with your community after recent tragedies?

Bạn có đau buồn cùng cộng đồng sau những bi kịch gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grieve with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grieve with

Không có idiom phù hợp