Bản dịch của từ Grievous trong tiếng Việt

Grievous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grievous (Adjective)

gɹˈivəs
gɹˈivəs
01

(về điều gì đó xấu) rất nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng.

Of something bad very severe or serious.

Ví dụ

The grievous impact of poverty on children's education is undeniable.

Tác động nghiêm trọng của đói với giáo dục trẻ em là không thể phủ nhận.

The grievous consequences of the pandemic have affected many families.

Hậu quả nghiêm trọng của đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The grievous loss of jobs due to economic downturns has led to protests.

Sự mất mát nghiêm trọng về việc làm do suy thoái kinh tế đã dẫn đến các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grievous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grievous

Không có idiom phù hợp