Bản dịch của từ Grievous trong tiếng Việt
Grievous

Grievous (Adjective)
The grievous impact of poverty on children's education is undeniable.
Tác động nghiêm trọng của đói với giáo dục trẻ em là không thể phủ nhận.
The grievous consequences of the pandemic have affected many families.
Hậu quả nghiêm trọng của đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The grievous loss of jobs due to economic downturns has led to protests.
Sự mất mát nghiêm trọng về việc làm do suy thoái kinh tế đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
Họ từ
Từ "grievous" có nghĩa là rất nghiêm trọng, đau đớn hoặc gây tổn thương sâu sắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những điều đáng tiếc hoặc hậu quả nặng nề trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, âm điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nơi người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm cuối nhiều hơn.
Từ "grievous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grievosus", mang nghĩa là "nặng nề" hoặc "đau đớn". Tiền tố "griev-" trong tiếng Latin liên quan đến khái niệm đau khổ và sự tổn thương. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ với ý nghĩa tương tự, trước khi được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "grievous" thường được sử dụng để chỉ những hành động, sự kiện hoặc tình huống gây ra tổn hại lớn, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và đau thương của chúng.
Từ "grievous" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc báo chí khi miêu tả các tình huống nghiêm trọng, tổn thương hoặc phiền phức đáng kể. Trong các văn bản pháp lý hoặc văn học, "grievous" thường được dùng để chỉ sự nghiêm trọng của hành vi hoặc tình huống. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, từ này ít thấy do tính trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp