Bản dịch của từ Grifting trong tiếng Việt
Grifting

Grifting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grift.
Present participle and gerund of grift.
Grifting is a common issue in many social media platforms today.
Hành vi lừa đảo là một vấn đề phổ biến trên nhiều nền tảng mạng xã hội hiện nay.
Many influencers are not grifting their followers for money.
Nhiều người ảnh hưởng không lừa đảo người theo dõi họ để kiếm tiền.
Is grifting a serious problem in today's online communities?
Liệu hành vi lừa đảo có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng trực tuyến hôm nay không?
"Grifting" là thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành vi lừa đảo, đặc biệt là qua các hình thức gian lận nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác. Trong ngữ cảnh này, người phạm tội thường sử dụng sự lôi cuốn hoặc trí khôn để dụ dỗ nạn nhân. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cultural nuances có thể ảnh hưởng đến cách thức thực hiện hành vi này. Grifting thường được mô tả trong các tác phẩm văn học và phim ảnh về tội phạm.
Từ "grifting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grift", xuất phát từ từ tiếng Hà Lan “grift,” có nghĩa là "lừa đảo" hoặc "lừa gạt". Từ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để miêu tả các hành vi gian lận, đặc biệt trong ngữ cảnh lừa đảo tài chính hoặc xã hội. Khái niệm "grifting" liên quan chặt chẽ đến việc kiếm lợi từ sự tin tưởng của người khác thông qua các chiêu trò tinh vi, phản ánh bản chất của các hành vi lừa đảo trong xã hội hiện đại.
Từ "grifting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và hẹp của nó, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về lừa đảo hoặc gian lận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tội phạm, văn hóa lừa đảo, hoặc trong các bài viết phê phán về hành vi không trung thực trong xã hội. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật và báo chí mà không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.