Bản dịch của từ Grifting trong tiếng Việt

Grifting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grifting (Verb)

ɡɹˈɪftɨŋ
ɡɹˈɪftɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của grift.

Present participle and gerund of grift.

Ví dụ

Grifting is a common issue in many social media platforms today.

Hành vi lừa đảo là một vấn đề phổ biến trên nhiều nền tảng mạng xã hội hiện nay.

Many influencers are not grifting their followers for money.

Nhiều người ảnh hưởng không lừa đảo người theo dõi họ để kiếm tiền.

Is grifting a serious problem in today's online communities?

Liệu hành vi lừa đảo có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng trực tuyến hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grifting

Không có idiom phù hợp