Bản dịch của từ Grinding halt trong tiếng Việt
Grinding halt
Grinding halt (Idiom)
The social event came to a grinding halt due to bad weather.
Sự kiện xã hội đã dừng lại đột ngột vì thời tiết xấu.
The discussion did not come to a grinding halt last week.
Cuộc thảo luận đã không dừng lại đột ngột tuần trước.
Did the protest cause the meeting to reach a grinding halt?
Cuộc biểu tình có khiến cuộc họp dừng lại đột ngột không?
Cụm từ "grinding halt" được sử dụng để chỉ tình huống mà một hoạt động hoặc quá trình dừng lại một cách đột ngột và không thể tiếp tục. Nguyên ngữ này thường gợi ý về sự chậm chạp và khó khăn trong việc kết thúc, diễn tả cảm giác trì trệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh trong các ngành nghề cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp để nhấn mạnh sự gián đoạn hoặc dừng lại đáng kể của một chuỗi hành động.
Cụm từ "grinding halt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "grind", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grindan", vốn bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "grindan" và liên quan đến từ Latin "grindere", nghĩa là nghiền hoặc xay. Lịch sử của cụm từ này phản ánh quá trình chậm lại và dừng lại một cách từ từ, như việc xay một thứ gì đó trở nên mịn màng. Hiện tại, "grinding halt" thường được sử dụng để mô tả sự dừng lại đột ngột và hoàn toàn của một hoạt động hay quá trình, thể hiện rõ nét sự chậm rãi và khó khăn trong việc dừng lại.
Cụm từ "grinding halt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh miêu tả sự dừng lại đột ngột của một quá trình hoặc hoạt động. Trong Listening và Reading, cụm này có thể liên quan đến thảo luận về kinh tế hoặc công nghiệp, diễn tả tình trạng trì trệ. Ngoài ra, "grinding halt" còn được sử dụng trong các văn bản chính luận để nhấn mạnh sự chậm lại trong hoạt động diễn ra, thường trong bối cảnh khủng hoảng hoặc thay đổi chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp