Bản dịch của từ Grinning trong tiếng Việt
Grinning
Verb
Grinning (Verb)
gɹˈɪnɪŋ
gɹˈɪnɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của nụ cười
Present participle and gerund of grin
Ví dụ
He was grinning from ear to ear at the party.
Anh ấy cười toe toét tại buổi tiệc.
The children were grinning happily during the performance.
Những đứa trẻ cười rạng rỡ trong lúc biểu diễn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grinning
Không có idiom phù hợp