Bản dịch của từ Grinning trong tiếng Việt

Grinning

Verb

Grinning (Verb)

gɹˈɪnɪŋ
gɹˈɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nụ cười.

Present participle and gerund of grin.

Ví dụ

He was grinning from ear to ear at the party.

Anh ấy cười toe toét tại buổi tiệc.

The children were grinning happily during the performance.

Những đứa trẻ cười rạng rỡ trong lúc biểu diễn.

She couldn't stop grinning after hearing the good news.

Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe tin vui.

Dạng động từ của Grinning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grinning

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grinning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] He walked out of the elevator with his guitar in his hands, to me: “Yeah, sorry I went in to record some of my new songs [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] They may not always be from ear to ear, but if you observe them as they are hanging out with their friends or spending time with family, you will see true happiness in their eyes [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Grinning

Không có idiom phù hợp