Bản dịch của từ Grinning trong tiếng Việt
Grinning

Grinning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nụ cười.
Present participle and gerund of grin.
He was grinning from ear to ear at the party.
Anh ấy cười toe toét tại buổi tiệc.
The children were grinning happily during the performance.
Những đứa trẻ cười rạng rỡ trong lúc biểu diễn.
She couldn't stop grinning after hearing the good news.
Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe tin vui.
Dạng động từ của Grinning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grinning |
Họ từ
"Grinning" là động từ phân từ hiện tại của "grin", có nghĩa là cười nhăn nhở hoặc cười một cách tươi vui, thường thể hiện niềm hạnh phúc hoặc sự vui mừng. Trong tiếng Anh, "grinning" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "grinning" có thể được sử dụng trong nhiều thành ngữ khác nhau, như "grinning from ear to ear", nghĩa là cười rất phấn khích hoặc hạnh phúc.
Từ "grinning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng cổ "grennan", có nghĩa là "cười nhẹ" hoặc "cười khúc khích". Nguồn gốc Latinh của từ này không rõ ràng, nhưng ảnh hưởng từ các ngôn ngữ Germanic có thể được nhận diện. Lịch sử sử dụng từ "grinning" đã diễn ra trong suốt nhiều thế kỷ, gắn liền với ý nghĩa biểu đạt sự vui vẻ hoặc chế giễu. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên đặc tính biểu cảm này, thường được sử dụng để mô tả cử chỉ cười hóm hỉnh hoặc thân thiện.
Từ "grinning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "grinning" thường được sử dụng để diễn tả sự vui vẻ, hài lòng hoặc tự mãn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong miêu tả cảm xúc của nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các tình huống thể hiện niềm vui hoặc sự thỏa mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

