Bản dịch của từ Grippe trong tiếng Việt

Grippe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grippe (Noun)

ɡrɪp
ɡrɪp
01

(bệnh lý, ghi ngày) cúm, cúm.

Pathology dated influenza the flu.

Ví dụ

The grippe outbreak affected many people in the community.

Đợt bùng phát cúm ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.

She didn't attend the event due to fear of catching grippe.

Cô ấy không tham dự sự kiện vì sợ bị nhiễm cúm.

Did the grippe epidemic impact the local schools significantly?

Đợt dịch cúm có ảnh hưởng lớn đến các trường học địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grippe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grippe

Không có idiom phù hợp