Bản dịch của từ Influenza trong tiếng Việt

Influenza

Noun [U/C]

Influenza (Noun)

ˌɪnfluˈɛnzə
ˌɪnfluˈɛnzə
01

Một bệnh nhiễm trùng do virus rất dễ lây lan qua đường hô hấp gây sốt, đau nhức dữ dội và viêm da và thường xảy ra thành dịch.

A highly contagious viral infection of the respiratory passages causing fever, severe aching, and catarrh, and often occurring in epidemics.

Ví dụ

Influenza outbreaks can lead to school closures and work disruptions.

Các đợt bùng phát cúm có thể dẫn đến đóng cửa trường học và gián đoạn công việc.

The government issued a warning about the influenza epidemic in the city.

Chính phủ đã phát đi cảnh báo về dịch cúm ở thành phố.

Kết hợp từ của Influenza (Noun)

CollocationVí dụ

Influenza vaccination

Tiêm chủng cúm

Influenza vaccination is recommended for high-risk individuals.

Tiêm chủng cúm được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao.

Influenza vaccine

Vắc xin cúm

The influenza vaccine is recommended for high-risk individuals.

Vắc xin cúm được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao.

Influenza infection

Nhiễm virus cúm

Influenza infection spreads rapidly in crowded social gatherings.

Nhiễm trùng cúm lan rộng nhanh chóng trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc.

Influenza strain

Chủng cúm

The new influenza strain is spreading rapidly in the community.

Các chủng cúm mới đang lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

Attack of influenza

Cuộc tấn công của cúm

The attack of influenza spread rapidly in the social center.

Vụ tấn công của cúm lan rộng nhanh chóng tại trung tâm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Influenza

Không có idiom phù hợp