Bản dịch của từ Influenza trong tiếng Việt
Influenza
Influenza (Noun)
Influenza outbreaks can lead to school closures and work disruptions.
Các đợt bùng phát cúm có thể dẫn đến đóng cửa trường học và gián đoạn công việc.
The government issued a warning about the influenza epidemic in the city.
Chính phủ đã phát đi cảnh báo về dịch cúm ở thành phố.
Kết hợp từ của Influenza (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Influenza vaccination Tiêm chủng cúm | Influenza vaccination is recommended for high-risk individuals. Tiêm chủng cúm được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao. |
Influenza vaccine Vắc xin cúm | The influenza vaccine is recommended for high-risk individuals. Vắc xin cúm được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao. |
Influenza infection Nhiễm virus cúm | Influenza infection spreads rapidly in crowded social gatherings. Nhiễm trùng cúm lan rộng nhanh chóng trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc. |
Influenza strain Chủng cúm | The new influenza strain is spreading rapidly in the community. Các chủng cúm mới đang lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
Attack of influenza Cuộc tấn công của cúm | The attack of influenza spread rapidly in the social center. Vụ tấn công của cúm lan rộng nhanh chóng tại trung tâm xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp