Bản dịch của từ Catarrh trong tiếng Việt
Catarrh

Catarrh (Noun)
Many people suffer from catarrh during the winter months in Chicago.
Nhiều người bị bệnh catarrh trong những tháng mùa đông ở Chicago.
He does not have catarrh, just a mild cold this season.
Anh ấy không bị catarrh, chỉ bị cảm nhẹ trong mùa này.
Do you think catarrh is common among social workers in winter?
Bạn có nghĩ rằng catarrh phổ biến giữa những nhân viên xã hội vào mùa đông không?
Dạng danh từ của Catarrh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catarrh | Catarrhs |
Họ từ
Catarrh là thuật ngữ y học chỉ sự tiết dịch nhầy từ niêm mạc đường hô hấp, thường kèm theo viêm nhiễm. Tình trạng này phổ biến trong các bệnh như cảm lạnh hoặc viêm xoang. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng gần như thống nhất giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ thường sử dụng từ "nasal congestion" để chỉ tình trạng tương tự. Catarrh có thể được mô tả thông qua triệu chứng như nghẹt mũi hoặc ho có đờm.
Từ "catarrh" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catarrhus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "katarhous", có nghĩa là "chảy ra". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ tình trạng viêm niêm mạc, thường đi kèm với sự tích tụ dịch nhầy trong đường hô hấp. Liên kết với nghĩa hiện tại, "catarrh" diễn tả hiện tượng chảy dịch từ mũi hoặc họng, phản ánh tình trạng viêm nhiễm của hệ hô hấp.
Từ "catarrh" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và là một thuật ngữ mô tả hiện tượng viêm niêm mạc đường hô hấp, chủ yếu liên quan đến việc tiết dịch. Trong các phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc thuộc lĩnh vực sức khỏe. Trong các tình huống khác, "catarrh" thường gặp trong các bài viết chuyên môn về y học hoặc trong hội thoại liên quan đến các triệu chứng cảm cúm hoặc bệnh lý đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp