Bản dịch của từ Buildup trong tiếng Việt
Buildup
Buildup (Noun)
Sự tích lũy dần dần hoặc tăng lên.
A gradual accumulation or increase.
The buildup of tension in the community led to protests.
Sự tích tụ căng thẳng trong cộng đồng dẫn đến các cuộc biểu tình.
The gradual buildup of support for the charity event was impressive.
Sự tích tụ dần dần của sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện rất ấn tượng.
The buildup of excitement before the festival was palpable.
Sự tích tụ của sự hào hứng trước lễ hội là rõ ràng.
Kết hợp từ của Buildup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plaque buildup Tăng đọng mảng | Plaque buildup leads to dental issues. Sự tích tụ mảng bám dẫn đến vấn đề răng miệng. |
Pre-match buildup Chuẩn bị trước trận đấu | The pre-match buildup was intense and exciting. Sự chuẩn bị trước trận đấu rất căng thẳng và hứng thú. |
Military buildup Sự trang bị quân sự | The military buildup in the region is causing tension among neighbors. Sự tăng cường quân sự trong khu vực đang gây căng thẳng giữa các nước láng giềng. |
Heat buildup Tích tụ nhiệt | The heat buildup in the room made everyone uncomfortable. Sự tăng nhiệt trong phòng khiến mọi người không thoải mái. |
Gradual buildup Tăng dần | The gradual buildup of trust is essential in social relationships. Sự tích lũy dần dần của sự tin tưởng là quan trọng trong mối quan hệ xã hội. |
Buildup (Verb)
Tích lũy dần dần.
To accumulate gradually.
The community buildup over the years led to a strong bond.
Cộng đồng tích tụ qua nhiều năm dẫn đến một mối liên kết mạnh mẽ.
Her popularity buildup slowly as she engaged more with her followers.
Sự phổ biến của cô tích tụ chậm rãi khi cô tương tác nhiều hơn với người theo dõi của mình.
The charity event saw a buildup of donations from generous donors.
Sự kiện từ thiện đã chứng kiến sự tích tụ của những khoản quyên góp từ những người hảo tâm.
Họ từ
Từ "buildup" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tích tụ hoặc gia tăng dần dần của một cái gì đó, như căng thẳng, sức ép hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ, "buildup" thường được sử dụng để chỉ một quá trình chuẩn bị hoặc tăng cường, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc tích lũy mà không nhất thiết phải chỉ sự chuẩn bị cho một sự kiện. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "buildup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "build" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "byldan", có nghĩa là xây dựng. Phần "up" trong từ này mang ý nghĩa tăng trưởng hoặc gia tăng. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự tích lũy hoặc gia tăng, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Ý nghĩa hiện tại của "buildup" phản ánh sự phát triển từ một trạng thái ban đầu nhỏ bé, trở thành một khối lượng lớn hơn.
Từ "buildup" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển hoặc gia tăng của một vấn đề, như stress hay căng thẳng. Trong Đọc và Viết, "buildup" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc tâm lý để mô tả quá trình tích lũy ảnh hưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp