Bản dịch của từ Buildup trong tiếng Việt

Buildup

Noun [U/C] Verb

Buildup (Noun)

bˈɪldˌʌp
bˈɪldˌʌp
01

Sự tích lũy dần dần hoặc tăng lên.

A gradual accumulation or increase.

Ví dụ

The buildup of tension in the community led to protests.

Sự tích tụ căng thẳng trong cộng đồng dẫn đến các cuộc biểu tình.

The gradual buildup of support for the charity event was impressive.

Sự tích tụ dần dần của sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện rất ấn tượng.

The buildup of excitement before the festival was palpable.

Sự tích tụ của sự hào hứng trước lễ hội là rõ ràng.

Kết hợp từ của Buildup (Noun)

CollocationVí dụ

Plaque buildup

Tăng đọng mảng

Plaque buildup leads to dental issues.

Sự tích tụ mảng bám dẫn đến vấn đề răng miệng.

Pre-match buildup

Chuẩn bị trước trận đấu

The pre-match buildup was intense and exciting.

Sự chuẩn bị trước trận đấu rất căng thẳng và hứng thú.

Military buildup

Sự trang bị quân sự

The military buildup in the region is causing tension among neighbors.

Sự tăng cường quân sự trong khu vực đang gây căng thẳng giữa các nước láng giềng.

Heat buildup

Tích tụ nhiệt

The heat buildup in the room made everyone uncomfortable.

Sự tăng nhiệt trong phòng khiến mọi người không thoải mái.

Gradual buildup

Tăng dần

The gradual buildup of trust is essential in social relationships.

Sự tích lũy dần dần của sự tin tưởng là quan trọng trong mối quan hệ xã hội.

Buildup (Verb)

bˈɪldˌʌp
bˈɪldˌʌp
01

Tích lũy dần dần.

To accumulate gradually.

Ví dụ

The community buildup over the years led to a strong bond.

Cộng đồng tích tụ qua nhiều năm dẫn đến một mối liên kết mạnh mẽ.

Her popularity buildup slowly as she engaged more with her followers.

Sự phổ biến của cô tích tụ chậm rãi khi cô tương tác nhiều hơn với người theo dõi của mình.

The charity event saw a buildup of donations from generous donors.

Sự kiện từ thiện đã chứng kiến sự tích tụ của những khoản quyên góp từ những người hảo tâm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buildup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buildup

Không có idiom phù hợp