Bản dịch của từ Aching trong tiếng Việt
Aching
Aching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đau.
Present participle and gerund of ache.
Volunteering can be an aching experience for many people in need.
Làm tình nguyện có thể là một trải nghiệm đau đớn cho nhiều người cần.
She is not aching to help others in her community.
Cô ấy không khao khát giúp đỡ người khác trong cộng đồng của mình.
Are you aching to make a difference in society?
Bạn có khao khát tạo ra sự khác biệt trong xã hội không?
Dạng động từ của Aching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ache |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aching |
Họ từ
Từ "aching" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác đau đớn kéo dài hoặc không ngừng, thường được sử dụng để chỉ các cơn đau nhẹ nhưng dai dẳng trong cơ thể, như đau nhức cơ hoặc đau nhói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aching" đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "aching" thường có mặt trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, chẳng hạn như "aching loneliness", chỉ cảm giác cô đơn sâu sắc.
Từ "aching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “ace,” nghĩa là “đau” hay “cảm thấy đau”. Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên từ gốc tiếng Latinh “ac” biểu thị sự sắc bén hoặc đau nhức. Trong lịch sử, "aching" đã được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc đau đớn liên tục, không chỉ về thể xác mà còn có thể là tinh thần. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ cảm giác đau nhức, nhấn mạnh tính chất dai dẳng và liên tục của sự khó chịu.
Từ "aching" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc tình trạng sức khoẻ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và âm nhạc để diễn tả nỗi đau thể xác hoặc tâm hồn, thường liên quan đến tình yêu không được đáp lại hoặc nỗi buồn sâu sắc. Từ này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và sự nhạy cảm về thể chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp