Bản dịch của từ Grisly trong tiếng Việt
Grisly
Grisly (Adjective)
The grisly crime shocked the entire community in Springfield last year.
Tội ác ghê rợn đã khiến cả cộng đồng Springfield sốc năm ngoái.
Many people do not want to hear grisly news reports anymore.
Nhiều người không muốn nghe các bản tin ghê rợn nữa.
Is the grisly scene in the film based on real events?
Cảnh ghê rợn trong phim có dựa trên sự kiện có thật không?
Dạng tính từ của Grisly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grisly Rùng rợn | Grislier Bộ nhớ đệm | Grisliest Ghê gớm nhất |
Từ "grisly" trong tiếng Anh có nghĩa là khủng khiếp, ghê rợn, thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hoặc hình ảnh gợi lên sự sợ hãi hoặc ghê tởm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong thể loại văn học kinh dị hoặc báo chí. Tại Anh và Mỹ, "grisly" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, có thể "grisly" mang sắc thái mạnh mẽ hơn ở Anh.
Từ "grisly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "griseus", có nghĩa là "màu xám", nhưng không rõ từ nguyên của nó. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường liên quan đến những hình ảnh hoặc tình huống đáng sợ, rùng rợn. Sự chuyển nghĩa từ màu xám đến cảm giác sợ hãi có thể liên quan đến hình ảnh u ám hoặc tiêu cực mà màu xám gợi lên, điều này liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ trong các bối cảnh mô tả sự tàn bạo hoặc thảm khốc.
Từ "grisly" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh ngữ nghĩa hạn chế, chủ yếu được sử dụng để mô tả các tình huống gây sợ hãi hoặc ghê tởm. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tác phẩm văn học kinh dị, phim ảnh hay khi miêu tả các sự kiện tội phạm. Sự hiếm gặp của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng làm giảm tần suất sử dụng trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp