Bản dịch của từ Grocery store trong tiếng Việt
Grocery store
Grocery store (Noun)
I buy fresh fruits at the grocery store every week.
Tôi mua trái cây tươi tại cửa hàng tạp hóa mỗi tuần.
She doesn't like shopping at the grocery store near her house.
Cô ấy không thích mua sắm tại cửa hàng tạp hóa gần nhà cô.
Do you know the opening hours of the new grocery store?
Bạn có biết giờ mở cửa của cửa hàng tạp hóa mới không?
The grocery store is conveniently located near our apartment building.
Cửa hàng tạp hóa được đặt ở gần tòa nhà căn hộ của chúng tôi.
I don't usually buy fresh produce at the grocery store.
Tôi thường không mua sản phẩm tươi sống ở cửa hàng tạp hóa.
Cửa hàng tạp hóa là một cơ sở thương mại cung cấp các mặt hàng thực phẩm và hàng hóa tiêu dùng hàng ngày. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "grocery store" thường chỉ đến cửa hàng nhỏ hơn so với siêu thị, chuyên cung cấp thực phẩm và đồ dùng gia đình. Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ "grocery" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả cửa hàng bán lẻ lớn và các cửa hàng chuyên biệt. Nhìn chung, sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy mô và phạm vi sản phẩm.
Từ "grocery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grossier", mang nghĩa là "nhà buôn bán". Nơi đây liên quan đến hành vi mua sắm thực phẩm và hàng hóa thiết yếu. Vào thế kỷ 19, các cửa hàng thực phẩm bắt đầu phát triển mạnh mẽ, và "grocery store" trở thành thuật ngữ chỉ những nơi bán lẻ thực phẩm và hàng tiêu dùng trong khu vực sinh sống. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu gia tăng về tiện ích và sự đa dạng của sản phẩm trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "grocery store" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống mua sắm thường được mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, báo chí và quảng cáo liên quan đến thực phẩm và tiêu dùng. "Grocery store" thường gợi nhớ đến các hoạt động tiêu dùng, nhu cầu hàng hóa thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp