Bản dịch của từ Grogginess trong tiếng Việt
Grogginess

Grogginess (Noun)
After the party, I felt a grogginess that lasted for hours.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy sự mơ màng kéo dài hàng giờ.
Many people do not experience grogginess after a good night's sleep.
Nhiều người không trải qua sự mơ màng sau một giấc ngủ ngon.
Is grogginess common after social events like weddings or parties?
Sự mơ màng có phổ biến sau các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Grogginess (Adjective)
Buồn ngủ hoặc bối rối.
Drowsy or confused.
After the party, I felt a strong grogginess the next day.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy sự uể oải mạnh mẽ hôm sau.
She did not experience grogginess after her afternoon nap.
Cô ấy không trải qua sự uể oải sau giấc ngủ trưa.
Is grogginess common after social events like weddings or reunions?
Sự uể oải có phổ biến sau các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "grogginess" diễn tả trạng thái cảm thấy lờ đờ, không tỉnh táo, thường xảy ra sau khi tỉnh dậy hoặc do thiếu ngủ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "grogginess" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng thiếu tập trung hoặc mệt mỏi. Từ này có nguồn gốc từ "groggy", một tính từ mô tả cảm giác này, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19.
Từ "grogginess" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "groggy", xuất phát từ thuật ngữ "grog" – một loại đồ uống có cồn pha nước, được thủy thủ sử dụng vào thế kỷ 18. Người say rượu thường mơ màng, không tỉnh táo, điều này tạo nên cảm giác uể oải. Kể từ đó, "grogginess" chỉ trạng thái mệt mỏi, lờ đờ sau khi thức dậy hoặc khi chưa đủ tỉnh táo, phản ánh sự kết nối giữa sự say và cảm giác bất tỉnh.
Từ "grogginess" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề sức khỏe và trạng thái cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái mơ hồ, uể oải sau khi thức dậy hoặc do thiếu giấc ngủ. Nó thường xuất hiện trong các bài viết về giấc ngủ hoặc y học, khi thảo luận về tác động của sự mệt mỏi đối với khả năng tập trung và hiệu suất học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp