Bản dịch của từ Gross sales trong tiếng Việt
Gross sales

Gross sales (Noun)
The gross sales for 2022 reached five million dollars in our city.
Doanh thu tổng cho năm 2022 đạt năm triệu đô la ở thành phố chúng tôi.
The gross sales did not meet expectations during the last quarter.
Doanh thu tổng không đạt kỳ vọng trong quý vừa qua.
What were the gross sales figures reported by the local businesses last year?
Doanh thu tổng được báo cáo bởi các doanh nghiệp địa phương năm ngoái là gì?
Doanh thu tổng (gross sales) là thuật ngữ tài chính chỉ tổng số doanh thu từ việc bán hàng hóa và dịch vụ trước khi trừ các khoản chi phí, hoàn trả hoặc chiết khấu. Khái niệm này không phân biệt giữa các phiên bản tiếng Anh, tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, từ "gross" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Doanh thu tổng là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh trước khi tính toán các yếu tố khác liên quan đến lợi nhuận.
Cụm từ "gross sales" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grossus", có nghĩa là "thô" hoặc "to lớn". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực thương mại để chỉ tổng doanh số bán hàng mà không trừ đi bất kỳ khoản giảm giá, hoàn trả hoặc chi phí nào. Các khái niệm liên quan được sử dụng phổ biến trong kế toán và tài chính nhằm cung cấp một cái nhìn rõ ràng về hiệu quả kinh doanh tổng thể trước khi tính đến các yếu tố làm giảm lợi nhuận.
Thuật ngữ "gross sales" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến tài chính và kinh doanh. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong phần Listening và Reading, nhưng nó vẫn hữu ích trong các ngữ cảnh kinh doanh. Từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, phân tích doanh thu và biên bản cuộc họp doanh nghiệp, để mô tả tổng doanh thu chưa trừ đi chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp