Bản dịch của từ Grouchily trong tiếng Việt
Grouchily
Grouchily (Adverb)
He grouchily refused to join the social event last Saturday.
Anh ấy từ chối tham gia sự kiện xã hội hôm thứ Bảy một cách cáu kỉnh.
She did not speak grouchily during the group discussion yesterday.
Cô ấy không nói một cách cáu kỉnh trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.
Why did he respond grouchily to the social invitation?
Tại sao anh ấy lại phản ứng một cách cáu kỉnh với lời mời xã hội?
Họ từ
Từ "grouchily" là trạng từ mô tả hành động làm một điều gì đó một cách cáu kỉnh hoặc không vui vẻ. Nó được hình thành từ tính từ "grouchy", có nghĩa là dễ bực bội hoặc không thoải mái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "grouchy" thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, từ này thường được dùng để chỉ tâm trạng hoặc thái độ tiêu cực trong các tình huống giao tiếp.
Từ "grouchily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grouch", có nghĩa là cáu kỉnh hay khó chịu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grouchier", có liên quan đến hiện tượng xù xì hoặc gắt gỏng. Từ đầu thế kỷ 20, "grouchily" được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người thường xuyên có thái độ tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự không hài lòng và ảm đạm, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "grouchily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả thái độ hoặc hành vi của một nhân vật. Tần suất sử dụng từ này trong văn cảnh giao tiếp hằng ngày không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong văn học hoặc các tình huống mô tả cảm xúc tiêu cực của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả hành động hoặc thái độ khó chịu, cáu kỉnh trong các tình huống xã hội.