Bản dịch của từ Grouching trong tiếng Việt
Grouching

Grouching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhóm.
Present participle and gerund of grouch.
She was grouching about the long queue at the social event.
Cô ấy đang cau mày về hàng đợi dài tại sự kiện xã hội.
Grouching in public can create a negative atmosphere at social gatherings.
Lẩm bẩm ở nơi công cộng có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực tại các buổi tụ tập xã hội.
Stop grouching and enjoy the social gathering with friends instead.
Hãy dừng việc cau mày và thưởng thức buổi tụ tập xã hội cùng bạn bè thay vì.
Dạng động từ của Grouching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grouch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grouched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grouched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grouches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grouching |
Họ từ
"Grouching" là động từ tiếng Anh, xuất phát từ "grouch", có nghĩa là phàn nàn hoặc cằn nhằn một cách liên tục, thường với tâm trạng khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "grouching" thường được sử dụng để mô tả hành vi của người hay phàn nàn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "grumbling" thay thế với ý nghĩa tương tự nhưng có phần nhấn mạnh hơn đến sự bực bội. Hình thức và ngữ điệu cũng có thể khác biệt, với "grouching" nghe có vẻ nhẹ nhàng hơn so với "grumbling".
Từ "grouching" có nguồn gốc từ động từ "grouch", có thể xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gruchier", nghĩa là "gầm gừ" hoặc "cằn nhằn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động biểu hiện sự không hài lòng hoặc cằn nhằn một cách rõ ràng, thường kèm theo hành vi từ chối tích cực. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để có ý nghĩa bao quát hơn về một trạng thái buồn bã hoặc khó chịu, phản ánh sự liên kết với cảm xúc tiêu cực hiện tại trong giao tiếp xã hội.
Từ "grouching" là một từ ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó trong các bối cảnh học thuật là thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn phong không trang trọng hoặc trong các bài viết mô tả hành vi. Trong văn bản hàng ngày, nó thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật tỏ ra khó chịu hoặc cáu kỉnh, thường là trong các tình huống gây căng thẳng hoặc kích thích.