Bản dịch của từ Grouching trong tiếng Việt

Grouching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grouching (Verb)

ɡɹˈaʊtʃɨŋ
ɡɹˈaʊtʃɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nhóm.

Present participle and gerund of grouch.

Ví dụ

She was grouching about the long queue at the social event.

Cô ấy đang cau mày về hàng đợi dài tại sự kiện xã hội.

Grouching in public can create a negative atmosphere at social gatherings.

Lẩm bẩm ở nơi công cộng có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực tại các buổi tụ tập xã hội.

Stop grouching and enjoy the social gathering with friends instead.

Hãy dừng việc cau mày và thưởng thức buổi tụ tập xã hội cùng bạn bè thay vì.

Dạng động từ của Grouching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grouch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grouched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grouched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grouches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grouching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grouching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grouching

Không có idiom phù hợp