Bản dịch của từ Groundlessly trong tiếng Việt
Groundlessly
Groundlessly (Adverb)
She accused him groundlessly of stealing her phone.
Cô ấy buộc tội anh ta mà không căn cứ.
The rumors about her were spread groundlessly by jealous classmates.
Những tin đồn về cô ấy bị lan truyền mà không căn cứ bởi những bạn cùng lớp ghen tị.
He was groundlessly blamed for the project's failure by the team.
Anh ta bị đội ngũ đổ lỗi mà không căn cứ về sự thất bại của dự án.
Dạng trạng từ của Groundlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Groundlessly Không có cơ sở | More groundlessly Không có căn cứ | Most groundlessly Hoàn toàn không có căn cứ |
Từ "groundlessly" là trạng từ có nghĩa là không có cơ sở, không hợp lý hoặc không dựa trên sự thật. Từ này thường được dùng để chỉ những ý kiến, phán đoán hay cáo buộc không có chứng cứ rõ ràng. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, sự phổ biến và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "groundlessly" xuất phát từ gốc Latin "fundamentum," có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở." Tiền tố "ground-" trong tiếng Anh có liên quan đến khái niệm nền tảng, trong khi hậu tố "-lessly" thể hiện sự thiếu vắng hoặc không có. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, tức là không có cơ sở vững chắc, sự hỗ trợ hoặc lý do hợp lý nào. Trong ngữ cảnh hiện tại, "groundlessly" thường được sử dụng để chỉ những cáo buộc hoặc luận điểm không có chứng cứ xác đáng.
Từ "groundlessly" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lý luận, khi nói về những cáo buộc, phán quyết hay phát biểu không có bằng chứng đáng tin cậy. Ngoài ra, từ cũng có thể thấy trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là khi phân tích các luận điệu hoặc lập luận thiếu cơ sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp