Bản dịch của từ Grouping trong tiếng Việt
Grouping
Noun [U/C]

Grouping(Noun)
grˈuːpɪŋ
ˈɡrupɪŋ
01
Hành động sắp xếp đồ vật lại với nhau hoặc tổ chức chúng thành các loại.
The act of placing things together or organizing them into categories
Ví dụ
02
Một tập hợp những người hoặc đồ vật được xem xét cùng nhau.
A collection of people or things that are considered together
Ví dụ
03
Một loại hay phân loại các đồ vật có chung những đặc điểm nhất định.
A category or classification of items that share certain characteristics
Ví dụ
