Bản dịch của từ Grouping trong tiếng Việt
Grouping
Grouping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhóm.
Present participle and gerund of group.
Grouping people by interests fosters better communication in social events.
Nhóm người theo sở thích tạo ra giao tiếp tốt hơn trong sự kiện xã hội.
Grouping individuals by age does not always enhance social interactions.
Nhóm cá nhân theo độ tuổi không phải lúc nào cũng cải thiện tương tác xã hội.
Is grouping friends by hobbies effective in making new connections?
Việc nhóm bạn bè theo sở thích có hiệu quả trong việc tạo kết nối mới không?
Dạng động từ của Grouping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Group |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Groups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grouping |
Họ từ
Từ "grouping" trong tiếng Anh chỉ sự hành động hoặc quá trình phân loại, tổ chức các đối tượng, thành viên theo nhóm hoặc danh mục nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng dùng phương ngữ nhẹ hơn và phát âm một số nguyên âm khác biệt so với người Mỹ. "Grouping" thường phổ biến trong các lĩnh vực xã hội học, phân tích dữ liệu, và quản lý, nơi các cá thể được xem xét trong bối cảnh tập thể.
Từ "grouping" có nguồn gốc từ động từ Latin "groupe" có nghĩa là "nhóm lại". Từ này sau đó được thông qua vào tiếng Anh từ tiếng Pháp vào khoảng thế kỷ 15. "Grouping" hiện nay mang nghĩa chỉ hành động hoặc quá trình tập hợp các đối tượng thành một nhóm, phù hợp với nguồn gốc liên quan đến việc kết hợp các cá thể để tạo thành một tổng thể có tổ chức hơn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh các khái niệm về tổ chức và phân loại trong xã hội hiện đại.
Từ "grouping" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường phải phân loại thông tin hoặc nhận diện mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong bối cảnh khác, "grouping" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và giáo dục để mô tả hành vi phân loại, tổ chức thông tin hoặc các nhóm người theo đặc điểm chung. Sự linh hoạt của từ này giúp nó thích ứng tốt với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp