Bản dịch của từ Grudging trong tiếng Việt
Grudging

Grudging (Adjective)
Được đưa ra hoặc cho phép chỉ một cách miễn cưỡng hoặc bực bội.
Given or allowed only reluctantly or resentfully.
She received grudging approval for her IELTS essay from the teacher.
Cô ấy nhận được sự chấp thuận không hài lòng cho bài luận IELTS của mình từ giáo viên.
He showed a grudging attitude towards practicing speaking for the IELTS exam.
Anh ta thể hiện thái độ không hài lòng khi ôn nói cho kỳ thi IELTS.
Did they give a grudging response when asked to help with IELTS writing?
Họ có đưa ra phản ứng không hài lòng khi được yêu cầu giúp đỡ về viết IELTS không?
She gave a grudging smile to her rival after the competition.
Cô ấy cười một cách không hài lòng với đối thủ sau cuộc thi.
He received grudging praise from his jealous classmates.
Anh ấy nhận được lời khen không hài lòng từ các bạn cùng lớp ghen tị.
Họ từ
Tính từ "grudging" mang nghĩa chần chừ, miễn cưỡng, thường được dùng để mô tả hành động hoặc sự đáp ứng không nhiệt tình, thể hiện sự không thích hoặc không đồng tình. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường sử dụng nó trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "grudging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grudge", có nghĩa là "ghen tị" hoặc "khó chịu". "Grudge" lại xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grue", có nguồn gốc từ từ Latinh "grudium", mang nghĩa là "mối hận thù" hoặc "âm ỉ". Sự phát triển nghĩa của "grudging" liên quan đến cảm xúc tiêu cực này, ám chỉ sự không tự nhiên trong việc thể hiện sự đồng ý hoặc lòng tốt, thường mang tính miễn cưỡng và không vui vẻ.
Từ "grudging" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ không mấy hài lòng. Trong các bối cảnh khác, "grudging" thường được sử dụng để miêu tả sự đồng ý không tình nguyện hoặc sự chấp nhận mà không có sự nhiệt tình, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc việc chấp nhận thành công của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp