Bản dịch của từ Gruelling trong tiếng Việt
Gruelling
Adjective
Gruelling (Adjective)
gɹˈuəliŋ
gɹˈuəliŋ
Ví dụ
The gruelling marathon lasted over five hours for many participants.
Cuộc marathon mệt mỏi kéo dài hơn năm giờ cho nhiều người tham gia.
The social event was not a gruelling experience for the attendees.
Sự kiện xã hội không phải là một trải nghiệm mệt mỏi cho người tham dự.
Was the gruelling volunteer work worth the effort for the community?
Công việc tình nguyện mệt mỏi có xứng đáng với nỗ lực cho cộng đồng không?
Dạng tính từ của Gruelling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gruelling Nấu chảy | More gruelling Thêm mệt mỏi | Most gruelling Mệt nhọc nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gruelling
Không có idiom phù hợp