Bản dịch của từ Gruelling trong tiếng Việt
Gruelling

Gruelling (Adjective)
The gruelling marathon lasted over five hours for many participants.
Cuộc marathon mệt mỏi kéo dài hơn năm giờ cho nhiều người tham gia.
The social event was not a gruelling experience for the attendees.
Sự kiện xã hội không phải là một trải nghiệm mệt mỏi cho người tham dự.
Was the gruelling volunteer work worth the effort for the community?
Công việc tình nguyện mệt mỏi có xứng đáng với nỗ lực cho cộng đồng không?
Dạng tính từ của Gruelling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gruelling Nấu chảy | More gruelling Thêm mệt mỏi | Most gruelling Mệt nhọc nhất |
Từ "gruelling" có nghĩa là cực kỳ mệt nhọc, khó khăn và đòi hỏi nhiều sức lực. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc tình huống gây stress và kiệt sức. Về phiên bản, "gruelling" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American tương ứng là "grueling". Hai phiên bản này có sự khác biệt trong chính tả nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đương, thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc công việc nặng nhọc.
Từ "gruelling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "gruel", có nguồn gốc từ tiếng Latin "gruelus", nghĩa là "cặn bã, nhão". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ một loại thức ăn kém chất lượng, thường liên quan đến sự khó chịu. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để mô tả những trải nghiệm cực khổ, gây mệt mỏi về thể chất và tinh thần. Hiện nay, "gruelling" được sử dụng để chỉ những thử thách rất khó khăn và căng thẳng, gợi nhắc về sự khắc nghiệt mà các thực thể phải vượt qua.
Từ "gruelling" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường được sử dụng để mô tả những thử thách khắc nghiệt hoặc sự nỗ lực tinh thần và thể chất, chẳng hạn như các kỳ thi hay chương trình học căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao mệt mỏi hoặc các hoạt động yêu cầu sức bền, nhấn mạnh tính khó khăn và đòi hỏi kiên trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp