Bản dịch của từ Gruelling trong tiếng Việt

Gruelling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruelling (Adjective)

gɹˈuəliŋ
gɹˈuəliŋ
01

Vô cùng mệt mỏi và đòi hỏi.

Extremely tiring and demanding.

Ví dụ

The gruelling marathon lasted over five hours for many participants.

Cuộc marathon mệt mỏi kéo dài hơn năm giờ cho nhiều người tham gia.

The social event was not a gruelling experience for the attendees.

Sự kiện xã hội không phải là một trải nghiệm mệt mỏi cho người tham dự.

Was the gruelling volunteer work worth the effort for the community?

Công việc tình nguyện mệt mỏi có xứng đáng với nỗ lực cho cộng đồng không?

Dạng tính từ của Gruelling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gruelling

Nấu chảy

More gruelling

Thêm mệt mỏi

Most gruelling

Mệt nhọc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gruelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruelling

Không có idiom phù hợp