Bản dịch của từ Guardenage trong tiếng Việt

Guardenage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardenage (Noun)

ɡˈɑɹdənɨdʒ
ɡˈɑɹdənɨdʒ
01

(lỗi thời, hiếm) quyền giám hộ.

Obsolete rare guardianship.

Ví dụ

The guardenage of children is essential for their safety.

Sự bảo vệ trẻ em là cần thiết cho sự an toàn của chúng.

The community does not provide guardenage for vulnerable families anymore.

Cộng đồng không còn cung cấp sự bảo vệ cho các gia đình dễ bị tổn thương.

Is guardenage still practiced in modern social programs?

Liệu sự bảo vệ còn được thực hiện trong các chương trình xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guardenage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardenage

Không có idiom phù hợp