Bản dịch của từ Guardenage trong tiếng Việt
Guardenage

Guardenage (Noun)
(lỗi thời, hiếm) quyền giám hộ.
The guardenage of children is essential for their safety.
Sự bảo vệ trẻ em là cần thiết cho sự an toàn của chúng.
The community does not provide guardenage for vulnerable families anymore.
Cộng đồng không còn cung cấp sự bảo vệ cho các gia đình dễ bị tổn thương.
Is guardenage still practiced in modern social programs?
Liệu sự bảo vệ còn được thực hiện trong các chương trình xã hội hiện đại không?
Từ "guardenage" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu từ này ám chỉ đến hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc canh gác, bảo vệ một khu vực, nhiều khả năng đây là một sự kết hợp của từ "guard" (bảo vệ) và "manage" (quản lý). Do đó, nó có thể được hiểu là quản lý và bảo vệ một không gian nào đó. Cần lưu ý rằng từ này không có hình thức viết hoặc phát âm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cũng không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "guardenage" bắt nguồn từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "bảo vệ". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ tài sản hoặc con người trước sự đe dọa. Nó phản ánh ý nghĩa bảo đảm an ninh và giám sát. Ngày nay, "guardenage" thường được áp dụng trong các lĩnh vực liên quan đến an ninh, bảo vệ, và quản lý tài sản, giữ nguyên tính chất của sự bảo vệ và giám sát ban đầu.
Từ "guardenage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến quản lý và bảo tồn tài nguyên môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh thái học, nông nghiệp bền vững, và quản lý đất đai. Các tình huống sử dụng chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển bền vững trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.